Vòng 37
01:30 ngày 17/05/2025
Aston Villa
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 3.25
0.83
U 3.25
1.03
1
1.50
X
4.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 0.5
0.20
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Matthew Cash match yellow.png
23'
34'
match yellow.png Archie Gray
53'
match change Yves Bissouma
Ra sân: Pape Matar Sarr
Ezri Konsa Ngoyo 1 - 0
Kiến tạo: Ollie Watkins
match goal
59'
62'
match yellow.png Mathys Tel
Boubacar Kamara 2 - 0
Kiến tạo: Morgan Rogers
match goal
73'
74'
match change Rodrigo Bentancur
Ra sân: Sergio Reguilón
74'
match change Dominic Solanke
Ra sân: Son Heung Min
Donyell Malen
Ra sân: Ollie Watkins
match change
86'
87'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: Wilson Odobert
87'
match change Brennan Johnson
Ra sân: Mikey Moore
Ross Barkley
Ra sân: Amadou Onana
match change
88'
Leon Bailey
Ra sân: John McGinn
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
5
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
579
 
Số đường chuyền
 
260
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
12
128
 
Pha tấn công
 
53
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Leon Bailey
17
Donyell Malen
6
Ross Barkley
12
Lucas Digne
3
Axel Disasi
26
Lamare Bogarde
16
Andres Garcia
25
Robin Olsen
5
Tyrone Mings
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-2-3-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
23
Romero
22
Maatsen
14
Torres
4
Ngoyo
2
Cash
24
Onana
44
Kamara
7
McGinn
21
Willemse...
27
Rogers
11
Watkins
31
Kinsky
24
Spence
4
Danso
33
Davies
3
Reguilón
14
Gray
29
Sarr
47
Moore
28
Odobert
7
Min
11
Tel

Substitutes

9
Richarlison de Andrade
8
Yves Bissouma
30
Rodrigo Bentancur
19
Dominic Solanke
22
Brennan Johnson
1
Guglielmo Vicario
23
Pedro Porro
59
Dante Jamel Cassanova
64
Callum Olusesi
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Leon Bailey 31
Donyell Malen 17
Ross Barkley 6
Lucas Digne 12
Axel Disasi 3
Lamare Bogarde 26
Andres Garcia 16
Robin Olsen 25
Tyrone Mings 5
Aston Villa Tottenham Hotspur
9 Richarlison de Andrade
8 Yves Bissouma
30 Rodrigo Bentancur
19 Dominic Solanke
22 Brennan Johnson
1 Guglielmo Vicario
23 Pedro Porro
59 Dante Jamel Cassanova
64 Callum Olusesi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 1
51.67% Kiểm soát bóng 35.33%
7.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.9 Sút trúng cầu môn 3.1
48.4% Kiểm soát bóng 43.4%
8.1 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (56trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
10
12
HT-H/FT-T
8
4
4
3
HT-B/FT-T
5
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
5
0
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
10
1
2
HT-B/FT-B
0
3
6
8

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 34 7.14
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.21
7 John McGinn Tiền vệ trụ 3 0 2 30 26 86.67% 3 1 47 7.26
21 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 4 1 2 38 33 86.84% 11 0 62 7.36
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 3 2 1 13 9 69.23% 0 1 20 7.28
31 Leon Bailey Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 1 115 109 94.78% 3 0 123 6.97
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 2 2 1 88 86 97.73% 0 0 98 8.32
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 1 0 0 49 43 87.76% 4 1 73 7.15
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 51 44 86.27% 0 2 61 7.7
17 Donyell Malen Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.01
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 2 1 2 30 23 76.67% 3 0 40 7.14
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 2 0 1 65 56 86.15% 3 1 86 7.15
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 40 90.91% 1 0 56 7.55

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 44 6.31
7 Son Heung Min Cánh trái 1 0 0 24 21 87.5% 3 0 32 5.73
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.14
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.15
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 1 4 6.03
8 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.13
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 44 6.35
3 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 16 66.67% 2 0 45 6.17
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 46 5.96
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 5.95
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 20 6.82
31 Antonin Kinsky Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 47 7.62
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 31 6.12
28 Wilson Odobert Cánh phải 1 1 1 13 11 84.62% 0 1 25 6.31
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 34 6.24
47 Mikey Moore Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 20 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ