Vòng 36
01:45 ngày 13/05/2025
Atalanta
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
AS Roma
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.08
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
1.80
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
AS Roma AS Roma
Ademola Lookman 1 - 0
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
match goal
9'
32'
match goal 1 - 1 Bryan Cristante
Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
64'
match var Manu Kone Penalty cancelled
Lazar Samardzic
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
68'
Ibrahim Sulemana
Ra sân: Mario Pasalic
match change
68'
76'
match change Niccolo Pisilli
Ra sân: Devyne Rensch
Ibrahim Sulemana 2 - 1 match goal
76'
Matteo Ruggeri
Ra sân: Raoul Bellanova
match change
82'
85'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Manu Kone
85'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Eldor Shomurodov
86'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Artem Dovbyk
Daniel Maldini
Ra sân: Mateo Retegui
match change
88'
Marco Brescianini
Ra sân: Ademola Lookman
match change
88'
Berat Djimsiti match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
464
 
Số đường chuyền
 
350
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
61
32
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
17
95
 
Pha tấn công
 
119
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ibrahim Sulemana
44
Marco Brescianini
70
Daniel Maldini
22
Matteo Ruggeri
24
Lazar Samardzic
47
Bernasconi Lorenzo
40
Pietro Comi
43
Lorenzo Riccio
31
Francesco Rossi
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
52
Relja Obric
53
Javison Idele
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
3-4-2-1 AS Roma AS Roma
29
Carnesec...
15
Roon
19
Djimsiti
3
Kossouno...
77
Zappacos...
13
Lourenco
8
Pasalic
16
Bellanov...
11
Lookman
17
Ketelaer...
32
Retegui
99
Svilar
19
Celik
23
Mancini
5
Ndicka
2
Rensch
4
Cristant...
17
Kone
3
Tasende
18
Malvano
14
Shomurod...
11
Dovbyk

Substitutes

56
Alexis Saelemaekers
92
Stephan El Shaarawy
35
Baldanzi Tommaso
61
Niccolo Pisilli
16
Leandro Daniel Paredes
21
Paulo Dybala
25
Victor Nelsson
27
Lucas Gourna-Douath
15
Mats Hummels
73
Alessio Marcaccini
34
Anass Salah-Eddine
12
Saud Abdulhamid
70
Giorgio De Marzi
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Ibrahim Sulemana 6
Marco Brescianini 44
Daniel Maldini 70
Matteo Ruggeri 22
Lazar Samardzic 24
Bernasconi Lorenzo 47
Pietro Comi 40
Lorenzo Riccio 43
Francesco Rossi 31
Rui Pedro dos Santos Patricio 28
Relja Obric 52
Javison Idele 53
Atalanta AS Roma
56 Alexis Saelemaekers
92 Stephan El Shaarawy
35 Baldanzi Tommaso
61 Niccolo Pisilli
16 Leandro Daniel Paredes
21 Paulo Dybala
25 Victor Nelsson
27 Lucas Gourna-Douath
15 Mats Hummels
73 Alessio Marcaccini
34 Anass Salah-Eddine
12 Saud Abdulhamid
70 Giorgio De Marzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12.67 Phạm lỗi 11.67
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
51.6% Kiểm soát bóng 46.1%
11.6 Phạm lỗi 9.1
1.7 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (49trận)
Chủ Khách
AS Roma (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
12
5
HT-H/FT-T
3
2
5
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
6
3
0
7
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
4
4
2
2
HT-B/FT-B
2
10
2
3

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 78 66 84.62% 0 4 91 7.51
6 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 9 8 88.89% 0 1 13 7.07
19 Berat Djimsiti Trung vệ 1 0 0 44 38 86.36% 1 6 68 7.27
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 0 0 1 42 39 92.86% 1 0 50 6.4
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 4 1 3 25 23 92% 7 0 44 7.9
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 1 0 0 44 35 79.55% 7 0 66 6.36
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 33 6.16
16 Raoul Bellanova Tiền vệ phải 2 0 1 26 22 84.62% 8 0 44 6.28
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 2 0 0 21 13 61.9% 0 4 42 6.58
44 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 1 5 6.1
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 3 1 2 28 25 89.29% 2 3 44 6.91
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 3 67 54 80.6% 0 9 77 7.56
3 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 2 47 5.78
70 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.08
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 1 1 15 6.17
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.1

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 50 32 64% 1 6 71 8.06
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 42 6.76
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 0 2 28 20 71.43% 5 1 47 6.51
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 1 1 0 20 15 75% 0 3 30 6.63
5 Evan Ndicka Trung vệ 1 0 0 36 33 91.67% 0 3 48 6.3
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 43 21 48.84% 0 0 46 5.66
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 0 0 2 22 17 77.27% 0 3 30 6.38
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 0 2 48 6.3
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.33
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 2 0 0 27 23 85.19% 0 3 48 7.12
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 18 78.26% 2 0 43 6.32
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 1 0 3 25 20 80% 8 0 51 7.23
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ