Vòng 35
23:30 ngày 11/05/2025
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Alaves
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.12
+0.75
0.79
O 2
0.88
U 2
0.98
1
1.70
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Alaves Alaves
Alvaro Djalo match yellow.png
33'
Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Alvaro Djalo
match change
55'
Unai Gomez
Ra sân: Aingeru Olabarrieta
match change
55'
Oihan Sancet
Ra sân: Peio Canales
match change
67'
Manuel Sanchez De La Pena(OW) 1 - 0 match phan luoi
71'
72'
match change Nahuel Tenaglia
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
72'
match change Asier Villalibre
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
77'
match change Carlos Martin
Ra sân: Antonio Blanco
87'
match change Pau Cabanes
Ra sân: Jon Guridi
87'
match change Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Carles Alena Castillo
Inigo Lekue
Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi
match change
90'
Mikel Vesga
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
90'
90'
match yellow.png Ander Guevara Lajo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
445
 
Số đường chuyền
 
302
82%
 
Chuyền chính xác
 
61%
17
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
48
26
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
26
15
 
Thử thách
 
6
31
 
Long pass
 
16
123
 
Pha tấn công
 
115
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Mikel Vesga
15
Inigo Lekue
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
8
Oihan Sancet
20
Unai Gomez
32
Adama Boiro
14
Unai Nunez Gestoso
4
Aitor Paredes
13
Julen Agirrezabala
43
Endika Bujan
35
Alejandro Rego
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-1-4-1 Alaves Alaves
1
Simon
17
Berchich...
5
Lopez
3
Moreno
18
Oscar
23
Jauregiz...
16
Etxeberr...
11
Djalo
28
Canales
33
Olabarri...
21
Sannadi
1
Salva
12
Mourino
2
Garces
22
Diarra
3
Pena
8
Blanco
7
Vicente
18
Guridi
6
Lajo
21
Castillo
11
Lopez

Substitutes

14
Nahuel Tenaglia
15
Carlos Martin
19
Pau Cabanes
9
Asier Villalibre
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
10
Tomás Conechny
13
Jesus Owono
4
Aleksandar Sedlar
16
Hugo Novoa Ramos
17
Enrique Garcia Martinez, Kike
24
Joan Joan Moreno
36
Adrian Pica
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Mikel Vesga 6
Inigo Lekue 15
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Oihan Sancet 8
Unai Gomez 20
Adama Boiro 32
Unai Nunez Gestoso 14
Aitor Paredes 4
Julen Agirrezabala 13
Endika Bujan 43
Alejandro Rego 35
Athletic Bilbao Alaves
14 Nahuel Tenaglia
15 Carlos Martin
19 Pau Cabanes
9 Asier Villalibre
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
10 Tomás Conechny
13 Jesus Owono
4 Aleksandar Sedlar
16 Hugo Novoa Ramos
17 Enrique Garcia Martinez, Kike
24 Joan Joan Moreno
36 Adrian Pica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 44.33%
13.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 3.2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.3
47.1% Kiểm soát bóng 44.8%
14.4 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (53trận)
Chủ Khách
Alaves (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
3
3
HT-H/FT-T
3
6
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
2
1
3
HT-H/FT-H
4
7
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
6
3
3
HT-B/FT-B
2
2
4
2

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 27 81.82% 0 3 43 6.57
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 1 28 23 82.14% 1 1 35 6.72
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 22 78.57% 1 0 42 6.78
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.58
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 37 6.45
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 3 45 6.76
11 Alvaro Djalo Cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 2 1 30 6.23
33 Aingeru Olabarrieta Forward 0 0 0 8 6 75% 3 0 17 6.22
28 Peio Canales Midfielder 0 0 2 13 13 100% 3 0 24 6.48
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 1 0 18 5.89
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 1 1 0 17 14 82.35% 0 3 28 7.09

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Moussa Diarra Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.28
21 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 0 0 1 13 7 53.85% 0 0 16 6.32
11 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 14 5.88
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 20 6.43
2 Facundo Garces Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 6.39
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 10 2 20% 0 0 14 6.48
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 1 1 0 19 8 42.11% 0 2 23 6.31
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 18 6.74
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 21 6.76
12 Santiago Mourino Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 1 2 21 6.77
7 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 2 1 20 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ