Vòng Bán kết
02:00 ngày 02/05/2025
Athletic Bilbao 1
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 3)
Manchester United
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.25
0.85
U 2.25
0.89
1
1.91
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Manchester United Manchester United
30'
match goal 0 - 1 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Kiến tạo: Manuel Ugarte
34'
match var Rasmus Hojlund Penalty awarded
Daniel Vivian Moreno match red
35'
Yuri Berchiche match yellow.png
36'
37'
match pen 0 - 2 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Gorosabel
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
match change
42'
Aitor Paredes
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
42'
45'
match goal 0 - 3 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Manuel Ugarte
Benat Prados Diaz
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
46'
Yeray Alvarez Lopez match yellow.png
61'
65'
match change Matthijs de Ligt
Ra sân: Harry Maguire
65'
match change Mason Mount
Ra sân: Manuel Ugarte
74'
match change Luke Shaw
Ra sân: Noussair Mazraoui
77'
match yellow.png Mason Mount
Unai Gomez
Ra sân: Nico Williams
match change
79'
84'
match change Kobbie Mainoo
Ra sân: Alejandro Garnacho
84'
match change Amad Diallo Traore
Ra sân: Patrick Dorgu
84'
match yellow.png Alejandro Garnacho
Alvaro Djalo
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
87'
90'
match yellow.png Leny Yoro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Manchester United Manchester United
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
19
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
229
 
Số đường chuyền
 
633
70%
 
Chuyền chính xác
 
89%
19
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu
 
29
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
28
69
 
Pha tấn công
 
139
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Gorosabel
4
Aitor Paredes
24
Benat Prados Diaz
11
Alvaro Djalo
20
Unai Gomez
6
Mikel Vesga
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
14
Unai Nunez Gestoso
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
13
Agirreza...
17
Berchich...
5
Lopez
3
Moreno
18
Oscar
23
Jauregiz...
16
Etxeberr...
10
Williams
7
Remiro
9
Dannis
21
Sannadi
24
Onana
2
Nilsson-...
5
Maguire
15
Yoro
3
Mazraoui
18
Casimiro...
25
Ugarte
13
Dorgu
17
Garnacho
8
Fernande...
9
Hojlund

Substitutes

4
Matthijs de Ligt
23
Luke Shaw
7
Mason Mount
37
Kobbie Mainoo
16
Amad Diallo Traore
14
Christian Eriksen
1
Altay Bayindi
22
Tom Heaton
55
Tyler Fredricson
41
Harry Amass
80
Jaydan Kamson
85
Bendito Mantato
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Gorosabel 2
Aitor Paredes 4
Benat Prados Diaz 24
Alvaro Djalo 11
Unai Gomez 20
Mikel Vesga 6
Inigo Lekue 15
Unai Simon 1
Unai Nunez Gestoso 14
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Adama Boiro 32
Peio Canales 28
Athletic Bilbao Manchester United
4 Matthijs de Ligt
23 Luke Shaw
7 Mason Mount
37 Kobbie Mainoo
16 Amad Diallo Traore
14 Christian Eriksen
1 Altay Bayindi
22 Tom Heaton
55 Tyler Fredricson
41 Harry Amass
80 Jaydan Kamson
85 Bendito Mantato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 59.33%
13.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.7
4.3 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2.6
2.7 Sút trúng cầu môn 5
47.1% Kiểm soát bóng 57%
14.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (53trận)
Chủ Khách
Manchester United (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
4
6
HT-H/FT-T
3
6
6
5
HT-B/FT-T
1
1
4
0
HT-T/FT-H
2
2
3
2
HT-H/FT-H
4
7
2
8
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
6
4
3
HT-B/FT-B
2
2
5
3

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 20 86.96% 2 3 40 6.15
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 1 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 5.72
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 2 2 18 6.22
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 2 0 0 12 5 41.67% 3 0 24 5.68
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 2 2 2 12 8 66.67% 3 0 18 6.32
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 39 5.66
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 21 6.38
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 16 4.59
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.28
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 23 6.34
10 Nico Williams Cánh trái 1 0 0 15 8 53.33% 4 0 38 6
13 Julen Agirrezabala Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 29 6.14
11 Alvaro Djalo Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.09
20 Unai Gomez Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.04
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 0 0 1 20 16 80% 0 1 37 6.09
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 0 0 1 23 16 69.57% 1 0 36 5.49

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 4 3 3 58 45 77.59% 7 1 80 9.2
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 1 70 68 97.14% 1 0 76 7.01
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 1 0 0 98 95 96.94% 0 1 106 7.56
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 86 72 83.72% 1 5 106 8.67
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 2 10 8 80% 3 0 13 6.45
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 28 6.84
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 29 6.17
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 1 0 1 34 29 85.29% 1 1 51 7.95
7 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 2 0 23 6.15
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 44 37 84.09% 0 1 61 8.02
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 2 19 18 94.74% 0 2 29 7.49
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.19
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 2 1 0 29 25 86.21% 1 2 50 6.74
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 66 61 92.42% 0 0 76 6.91
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.08
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 31 88.57% 3 1 63 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ