Vòng 5
06:30 ngày 18/05/2025
Atlanta United
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Philadelphia Union
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.25
X
3.60
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
Philadelphia Union Philadelphia Union
9'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Philadelphia Union Philadelphia Union
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Sút Phạt
 
2
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
124
 
Số đường chuyền
 
60
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
2
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Ném biên
 
2
2
 
Cản phá thành công
 
1
3
 
Thử thách
 
7
8
 
Long pass
 
5
26
 
Pha tấn công
 
9
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Edwin Mosquera
9
Saba Lobjanidze
99
Bartosz Slisz
19
Emmanuel Latte Lath
43
Mateusz Klich
24
Noah Cobb
22
Josh Cohen
2
Ronald Hernandez
28
William Reilly
Atlanta United Atlanta United 5-3-2
3-4-1-2 Philadelphia Union Philadelphia Union
1
Guzan
18
Amador
44
Ugarelli
3
Williams
47
Edwards
11
Lennon
35
Fortune
8
Muyumba
59
Miranchu...
10
Rejala
14
Thiare
76
Rick
26
Harriel
29
Makhanya
27
Wagner
4
Lukic
11
Bedoya
8
Bueno
39
Westfiel...
20
Damiani
7
Uhre
25
Donovan

Substitutes

21
Danley Jean Jacques
9
Thai Baribo
5
Jakob Glesnes
19
Indiana Vassilev
33
Quinn Sullivan
16
Benjamin Bender
1
Oliver Semmle
6
Cavan Sullivan
14
Jeremy Rafanello
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Edwin Mosquera 70
Saba Lobjanidze 9
Bartosz Slisz 99
Emmanuel Latte Lath 19
Mateusz Klich 43
Noah Cobb 24
Josh Cohen 22
Ronald Hernandez 2
William Reilly 28
Atlanta United Philadelphia Union
21 Danley Jean Jacques
9 Thai Baribo
5 Jakob Glesnes
19 Indiana Vassilev
33 Quinn Sullivan
16 Benjamin Bender
1 Oliver Semmle
6 Cavan Sullivan
14 Jeremy Rafanello

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 0.33
3 Sút trúng cầu môn 1
54.67% Kiểm soát bóng 53.67%
7 Phạm lỗi 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 1
2.2 Sút trúng cầu môn 1.5
51% Kiểm soát bóng 51.5%
5.9 Phạm lỗi 3.4
1.1 Thẻ vàng 0.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (17trận)
Chủ Khách
Philadelphia Union (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
5
HT-B/FT-B
1
1
2
0

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 34 7.2
3 Derrick Williams Trung vệ 0 0 0 71 68 95.77% 0 5 81 6.77
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 2 45 41 91.11% 5 0 56 6.78
10 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 0 0 3 28 20 71.43% 2 0 35 6.11
44 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 69 62 89.86% 0 0 78 5.58
14 Jamal Thiare Forward 2 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 5.92
19 Emmanuel Latte Lath Forward 2 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.02
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 1 0 1 6 4 66.67% 0 2 13 6.6
8 Tristan Muyumba Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 41 5.92
9 Saba Lobjanidze Cánh phải 1 1 1 13 10 76.92% 3 0 30 6.1
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ cánh trái 1 1 1 43 36 83.72% 2 1 59 7.01
70 Edwin Mosquera Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.02
35 Ajani Fortune Tiền vệ trụ 1 0 0 38 35 92.11% 0 1 47 6.32
47 Matthew Edwards Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 51 87.93% 1 3 76 6.54

Philadelphia Union Philadelphia Union
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Midfielder 2 1 0 24 21 87.5% 2 1 33 6.54
7 Mikael Uhre Forward 4 2 0 27 19 70.37% 0 4 40 6.97
27 Kai Wagner Defender 0 0 5 33 25 75.76% 6 0 55 7.67
9 Thai Baribo Forward 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.5
8 Jesus Bueno Midfielder 0 0 1 33 32 96.97% 1 0 45 6.6
26 Nathan Harriel Defender 1 0 0 18 14 77.78% 0 1 32 7.29
19 Indiana Vassilev Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 Jovan Lukic Midfielder 1 0 1 20 15 75% 1 0 32 6.59
33 Quinn Sullivan Forward 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.32
21 Danley Jean Jacques Midfielder 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01
25 Chris Donovan Forward 0 0 0 11 8 72.73% 1 3 16 6.46
29 Olwethu Makhanya Defender 1 1 0 19 19 100% 0 2 30 7.29
20 Bruno Damiani Forward 1 1 1 15 10 66.67% 0 1 24 6.78
39 Francis Westfield Defender 0 0 0 24 18 75% 2 1 38 6.4
76 Andrew Rick Thủ môn 0 0 0 13 3 23.08% 0 0 19 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ