

0.88
1.00
0.83
1.03
2.80
3.00
2.50
1.19
0.74
0.40
1.80
Diễn biến chính







Kiến tạo: Diego Gonzalez




Ra sân: Diego Gonzalez


Ra sân: Teun Wilke

Ra sân: Erick Gabriel Gutierrez Galaviz


Ra sân: Jose Lozano

Ra sân: Eduardo Daniel Aguirre Lara


Ra sân: Roberto Carlos Alvarado Hernandez

Ra sân: Miguel Alejandro Gomez Ortiz

Ra sân: Hugo Camberos
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Carlos Orrantia Trevino | Defender | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 1 | 45 | 6.7 | |
2 | Hugo Martin Nervo | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 52 | 6.4 | |
32 | Uros Djurdjevic | Forward | 7 | 2 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 7.7 | |
12 | Camilo Andres Vargas Gil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 45 | 7.9 | |
5 | Matheus Doria Macedo | Defender | 3 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 3 | 52 | 7.2 | |
26 | Aldo Paul Rocha Gonzalez | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 57 | 6.7 | |
18 | Miguel Angel Marquez Machado | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 1 | 50 | 6.7 | |
13 | Gaddi Aguirre | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 60 | 6.7 | |
19 | Eduardo Daniel Aguirre Lara | Forward | 2 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 41 | 7.3 | |
17 | Jose Lozano | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 23 | 6 | |
10 | Gustavo Del Prete | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 15 | 6.7 | |
7 | Matias Coccaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
209 | Jorge Guzman | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
20 | Diego Gonzalez | Forward | 2 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 41 | 7.6 |
Chivas Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Alan Pulido Izaguirre | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
15 | Erick Gabriel Gutierrez Galaviz | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 1 | 48 | 6.4 | |
25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Midfielder | 3 | 1 | 7 | 36 | 27 | 75% | 7 | 1 | 63 | 8 | |
20 | Fernando Beltran Cruz | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
17 | Luis Romo | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 70 | 7.7 | |
3 | Gilberto Sepulveda Lopez | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
1 | Jose Raul Rangel Aguilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
54 | Miguel Alejandro Gomez Ortiz | Defender | 1 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 48 | 6.6 | |
35 | Teun Wilke | Forward | 5 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
31 | Jonathan Padilla | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
50 | Mateo Chavez Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 5 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 1 | 71 | 7.3 | |
33 | Raul Alejandro Martinez Ruiz | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
58 | Hugo Camberos | Forward | 2 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 1 | 47 | 8.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ