Vòng Group stage
05:00 ngày 07/05/2025
Atletico Bucaramanga
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 1)
Racing Club
Địa điểm: Estadio Alfonso Lopez
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
0.99
O 2.25
0.79
U 2.25
0.88
1
3.00
X
3.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
Phút
Racing Club Racing Club
4'
match goal 0 - 1 Adrian Martinez
Fabian Sambueza match yellow.png
33'
44'
match yellow.png Santiago Solari
Carlos Alberto Romana Mena match yellow.png
45'
Jhon Vasquez
Ra sân: Leonardo Jose Flores Soto
match change
46'
Diego Chavez
Ra sân: Frank Andersson Castaneda Velez
match change
46'
56'
match goal 0 - 2 Santiago Solari
Kiến tạo: Adrian Martinez
66'
match yellow.png Maximiliano Salas
69'
match goal 0 - 3 Santiago Sosa
Kiến tạo: Juan Ignacio Rodriguez
72'
match yellow.png Agustin Almendra
73'
match change Martin Barrios
Ra sân: Agustin Almendra
78'
match change Facundo Mura
Ra sân: Santiago Solari
79'
match change Luciano Vietto
Ra sân: Maximiliano Salas
Andres Fabian Ponce Nunez
Ra sân: Kevin Londono
match change
80'
85'
match change Adrian Balboa
Ra sân: Adrian Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
Racing Club Racing Club
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
467
 
Số đường chuyền
 
178
81%
 
Chuyền chính xác
 
52%
10
 
Phạm lỗi
 
20
4
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
28
12
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
19
27
 
Long pass
 
15
115
 
Pha tấn công
 
62
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Klever Andres Andrade Friend
18
Jeancarlos Blanco
30
Sherman Andres Cardenas Estupinan
15
Diego Chavez
24
Bayron Duarte
4
Jose Garcia
11
Jhon Vasquez
2
Jefferson Mena Palacios
14
Juan Camilo Mosquera
9
Andres Fabian Ponce Nunez
12
Luis Herney Vasquez Caicedo
25
Cristian Eduardo Valencia Zapata
Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga 4-2-3-1
3-4-3 Racing Club Racing Club
1
Quintana
8
Arias
29
Sanchez
23
Mena
19
Gutierre...
28
Soto
22
Castro
7
Londono
10
Sambueza
70
Velez
97
Maestre
21
Arias
23
Colombo
13
Sosa
2
Garcia
15
Torres
32
Almendra
5
Nardoni
19
Rodrigue...
28
Solari
9
Martinez
7
Salas

Substitutes

77
Adrian Balboa
16
Martin Barrios
25
Facundo Cambeses
41
Ramiro Degregorio
3
Marco Di Cesare
24
Adrian Fernandez
20
German Conti
1
Francisco Gomez
34
Facundo Mura
35
Santiago Quiros
26
Richard Rafael Sanchez Guerrero
10
Luciano Vietto
Đội hình dự bị
Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
Klever Andres Andrade Friend 17
Jeancarlos Blanco 18
Sherman Andres Cardenas Estupinan 30
Diego Chavez 15
Bayron Duarte 24
Jose Garcia 4
Jhon Vasquez 11
Jefferson Mena Palacios 2
Juan Camilo Mosquera 14
Andres Fabian Ponce Nunez 9
Luis Herney Vasquez Caicedo 12
Cristian Eduardo Valencia Zapata 25
Atletico Bucaramanga Racing Club
77 Adrian Balboa
16 Martin Barrios
25 Facundo Cambeses
41 Ramiro Degregorio
3 Marco Di Cesare
24 Adrian Fernandez
20 German Conti
1 Francisco Gomez
34 Facundo Mura
35 Santiago Quiros
26 Richard Rafael Sanchez Guerrero
10 Luciano Vietto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 6.67
46% Kiểm soát bóng 52%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 0.6
4.3 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.1
5.6 Sút trúng cầu môn 4.7
55.6% Kiểm soát bóng 55.5%
11.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Bucaramanga (26trận)
Chủ Khách
Racing Club (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
5
HT-B/FT-B
3
2
2
3