Vòng 35
02:00 ngày 11/05/2025
Atletico Madrid
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (4 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.86
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.62
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.19
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Sociedad Sociedad
Alexander Sorloth 1 - 0
Kiến tạo: Pablo Barrios
match goal
7'
Alexander Sorloth 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
match goal
10'
Alexander Sorloth 3 - 0 match goal
11'
Alexander Sorloth 4 - 0
Kiến tạo: Javier Galan
match goal
30'
46'
match change Igor Zubeldia
Ra sân: Takefusa Kubo
46'
match change Arkaitz Mariezkurrena
Ra sân: Mikel Oyarzabal
54'
match change Sergio Gómez Martín
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
54'
match yellow.png Ander Barrenetxea Muguruza
Nahuel Molina
Ra sân: Pablo Barrios
match change
55'
61'
match change Benat Turrientes
Ra sân: Luka Sucic
Antoine Griezmann
Ra sân: Giuliano Simeone
match change
68'
Thomas Lemar
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
68'
73'
match change Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez
Angel Correa
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
74'
Conor Gallagher
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
662
 
Số đường chuyền
 
415
91%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
8
3
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
18
105
 
Pha tấn công
 
76
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Antoine Griezmann
10
Angel Correa
11
Thomas Lemar
16
Nahuel Molina
4
Conor Gallagher
20
Axel Witsel
3
Caesar Azpilicueta
1
Juan Musso
15
Clement Lenglet
23
Reinildo Mandava
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-3-3
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
13
Oblak
21
Galan
24
Normand
2
Vargas
14
Moreno
6
Koke
5
Paul
8
Barrios
12
Lino
9
4
Sorloth
22
Simeone
1
Remiro
19
Aramburu
31
Martin
6
Elustond...
12
Lopez
4
Ibanez
14
Kubo
24
Sucic
28
Tejada
7
Muguruza
10
Oyarzaba...

Substitutes

5
Igor Zubeldia
17
Sergio Gómez Martín
22
Benat Turrientes
16
Jon Ander Olasagasti
40
Arkaitz Mariezkurrena
18
Hamari Traore
2
Alvaro Odriozola Arzallus
23
Brais Mendez
3
Aihen Munoz Capellan
20
Jon Pacheco
13
Unai Marrero Larranaga
35
Egoitz Arana
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Antoine Griezmann 7
Angel Correa 10
Thomas Lemar 11
Nahuel Molina 16
Conor Gallagher 4
Axel Witsel 20
Caesar Azpilicueta 3
Juan Musso 1
Clement Lenglet 15
Reinildo Mandava 23
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Sociedad
5 Igor Zubeldia
17 Sergio Gómez Martín
22 Benat Turrientes
16 Jon Ander Olasagasti
40 Arkaitz Mariezkurrena
18 Hamari Traore
2 Alvaro Odriozola Arzallus
23 Brais Mendez
3 Aihen Munoz Capellan
20 Jon Pacheco
13 Unai Marrero Larranaga
35 Egoitz Arana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 2.2
4.8 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 52.9%
11.2 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (54trận)
Chủ Khách
Sociedad (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
12
8
HT-H/FT-T
4
4
2
4
HT-B/FT-T
4
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
5
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
0
6
5
3
HT-B/FT-B
1
6
5
7

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 1 122 116 95.08% 2 0 130 6.46
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.21
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 1 0 33 6.13
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 26 6.91
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 1 0 0 86 76 88.37% 1 0 93 6.74
10 Angel Correa Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.18
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 81 77 95.06% 0 1 91 7.5
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 0 0 1 59 53 89.83% 2 0 81 7.8
11 Thomas Lemar Tiền vệ công 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 21 6.05
9 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 5 4 1 8 7 87.5% 1 1 22 10
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 66 65 98.48% 0 0 71 7.25
22 Giuliano Simeone Cánh phải 1 0 2 24 21 87.5% 2 0 37 7.17
21 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 35 83.33% 1 1 66 7.72
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 23 6.09
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 2 1 2 37 34 91.89% 0 0 47 7.62
8 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 39 7.1

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 0 64 5.93
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 35 5.57
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 15 6.12
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 35 6.27
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 1 21 15 71.43% 7 1 40 6.37
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 18 6.29
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 37 31 83.78% 0 0 46 5.88
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 1 0 0 8 5 62.5% 1 0 18 5.69
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 1 0 1 32 30 93.75% 1 0 39 5.77
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 4 0 41 5.43
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.07
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.03
19 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 48 84.21% 1 1 73 5.84
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 0 0 2 30 29 96.67% 2 0 41 5.8
31 Jon Martin Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 3 67 6.19
40 Arkaitz Mariezkurrena Forward 2 1 0 5 5 100% 0 1 12 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ