Vòng Group stage
07:30 ngày 16/05/2025
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
Caracas FC
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.95
+2.25
0.93
O 3.25
0.91
U 3.25
0.93
1
1.15
X
7.00
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.98
+1
0.86
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Caracas FC Caracas FC
Blessing Essien Edet(OW) 1 - 0 match phan luoi
28'
45'
match yellow.png Blessing Essien Edet
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
Ra sân: Junior Alonso
match change
46'
Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Ra sân: Fausto Vera
match change
46'
Ronielson da Silva Barbosa
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
match change
46'
Tomas Cuello 2 - 0 match goal
48'
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov match yellow.png
55'
55'
match yellow.png Jeriel De Santis
56'
match var Ender Echenique Penalty awarded
59'
match pen 2 - 1 Jeriel De Santis
Igor Gomes
Ra sân: Bernard Anicio Caldeira Duarte
match change
73'
Patrick Silva
Ra sân: Caio Paulista
match change
73'
Ronielson da Silva Barbosa 3 - 1
Kiến tạo: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
match goal
77'
78'
match change Angel Figueroa
Ra sân: Miguel Vegas
83'
match change Wilfred Correa
Ra sân: Jose Manuel Hernandez Chavez
90'
match change Leslie Heraldez
Ra sân: Vicente Rodriguez
Vitor Hugo Franchescoli de Souza match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Caracas FC Caracas FC
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
480
 
Số đường chuyền
 
405
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
9
11
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
21
3
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
9
14
 
Thử thách
 
9
39
 
Long pass
 
18
120
 
Pha tấn công
 
78
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Gabriel Delfim
10
Gustavo Henrique Furtado Scarpa
17
Igor Gomes
16
Igor Rabello da Costa
19
Freitas
2
Natanael Moreira Milouski
30
Brahian Palacios Alzate
20
Patrick Silva
23
Ivan Roman
47
Romulo Helbert Pereira Junior
33
Ronielson da Silva Barbosa
14
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-2-3-1
4-1-4-1 Caracas FC Caracas FC
22
Pires
38
Paulista
6
Alonso
4
Vojnov
26
Saravia
44
Dias
8
Vera
28
Cuello
11
Duarte
37
Junior
7
Hulk
12
Benitez
72
Rito
2
Mantia
27
Edet
13
Yendis
21
Rodrigue...
14
Echeniqu...
5
Vegas
10
Uzcategu...
31
Chavez
9
Santis

Substitutes

33
Wilfred Correa
22
Angel Figueroa
15
Leslie Heraldez
24
Nestor Jimenez
32
Marco Morigi
25
Lewuis Pena
17
Lucciano Reinoso
3
Daniel Rivillo
4
Brayan Rodriguez
7
Deivid Tegues
23
Juan Vegas
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Gabriel Delfim 1
Gustavo Henrique Furtado Scarpa 10
Igor Gomes 17
Igor Rabello da Costa 16
Freitas 19
Natanael Moreira Milouski 2
Brahian Palacios Alzate 30
Patrick Silva 20
Ivan Roman 23
Romulo Helbert Pereira Junior 47
Ronielson da Silva Barbosa 33
Vitor Hugo Franchescoli de Souza 14
Atletico Mineiro Caracas FC
33 Wilfred Correa
22 Angel Figueroa
15 Leslie Heraldez
24 Nestor Jimenez
32 Marco Morigi
25 Lewuis Pena
17 Lucciano Reinoso
3 Daniel Rivillo
4 Brayan Rodriguez
7 Deivid Tegues
23 Juan Vegas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5
59% Kiểm soát bóng 43%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 2.2
5.9 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.9
5.6 Sút trúng cầu môn 4.5
60.3% Kiểm soát bóng 48.7%
9.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (32trận)
Chủ Khách
Caracas FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
4
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
6
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
4