Vòng 8
03:30 ngày 12/05/2025
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (0 - 0)
Fluminense RJ
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2
0.89
U 2
0.95
1
2.00
X
3.10
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Fluminense RJ Fluminense RJ
33'
match yellow.png Samuel Xavier Brito
Rubens Antonio Dias match yellow.png
45'
Tomas Cuello match yellow.png
52'
56'
match goal 0 - 1 Agustin Canobbio Graviz
Bernard Anicio Caldeira Duarte
Ra sân: Fausto Vera
match change
58'
67'
match yellow.png Gustavo Nonato Santana
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Natanael Moreira Milouski
match change
70'
72'
match change Hercules Pereira do Nascimento
Ra sân: Gustavo Nonato Santana
72'
match change Kevin Serna
Ra sân: Everaldo Stum
Rubens Antonio Dias 1 - 1
Kiến tạo: Junior Alonso
match goal
77'
Igor Gomes
Ra sân: Ronielson da Silva Barbosa
match change
79'
Jose Antonio dos Santos Junior 2 - 1 match goal
84'
86'
match change Renato Soares de Oliveira Augusto
Ra sân: Facundo Bernal
86'
match change Marcos da Silva Franca Keno
Ra sân: Agustin Canobbio Graviz
88'
match goal 2 - 2 Kevin Serna
Kiến tạo: Matheus Martinelli Lima
Igor Gomes 3 - 2
Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Fluminense RJ Fluminense RJ
10
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
456
 
Số đường chuyền
 
392
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
9
16
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
19
118
 
Pha tấn công
 
62
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Jose Antonio dos Santos Junior
17
Igor Gomes
11
Bernard Anicio Caldeira Duarte
26
Renzo Saravia
38
Caio Paulista
16
Igor Rabello da Costa
14
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
30
Brahian Palacios Alzate
20
Patrick Silva
19
João Marcelo
47
Romulo Helbert Pereira Junior
1
Gabriel Delfim
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 4-2-3-1
4-3-3 Fluminense RJ Fluminense RJ
22
Pires
44
Dias
6
Alonso
4
Vojnov
2
Milouski
8
Vera
21
Palma
28
Cuello
10
Scarpa
33
Barbosa
7
Hulk
1
Maciel
2
Brito
3
Silva
22
Freytes
12
Fuentes
16
Santana
5
Bernal
8
Lima
21
Arias
9
Stum
17
Graviz

Substitutes

35
Hercules Pereira do Nascimento
7
Renato Soares de Oliveira Augusto
11
Marcos da Silva Franca Keno
90
Kevin Serna
10
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
26
Manoel Messias Silva Carvalho
6
Rene Rodrigues Martins
29
Thiago dos Santos
98
Vitor Eudes
4
Ignacio Da Silva Oliveira
18
Rubén Lezcano
23
Claudio Rodrigues Gomes,Guga
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Jose Antonio dos Santos Junior 37
Igor Gomes 17
Bernard Anicio Caldeira Duarte 11
Renzo Saravia 26
Caio Paulista 38
Igor Rabello da Costa 16
Vitor Hugo Franchescoli de Souza 14
Brahian Palacios Alzate 30
Patrick Silva 20
João Marcelo 19
Romulo Helbert Pereira Junior 47
Gabriel Delfim 1
Atletico Mineiro Fluminense RJ
35 Hercules Pereira do Nascimento
7 Renato Soares de Oliveira Augusto
11 Marcos da Silva Franca Keno
90 Kevin Serna
10 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
26 Manoel Messias Silva Carvalho
6 Rene Rodrigues Martins
29 Thiago dos Santos
98 Vitor Eudes
4 Ignacio Da Silva Oliveira
18 Rubén Lezcano
23 Claudio Rodrigues Gomes,Guga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 7
59% Kiểm soát bóng 59.67%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 1.9
5.6 Sút trúng cầu môn 5.3
60.3% Kiểm soát bóng 58.6%
9.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (32trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
2
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
6
4
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
6

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 1 0 15 6.43
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 15 6.32
6 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 1 4 53 6.89
10 Gustavo Henrique Furtado Scarpa Tiền vệ công 0 0 1 19 17 89.47% 4 0 26 6.62
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 1 0 0 33 30 90.91% 0 2 38 6.75
33 Ronielson da Silva Barbosa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.22
28 Tomas Cuello Cánh trái 1 0 0 9 8 88.89% 1 0 18 6.15
8 Fausto Vera Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 25 6.48
21 Alan Steven Franco Palma Tiền vệ trụ 1 0 0 21 20 95.24% 0 1 23 6.41
2 Natanael Moreira Milouski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 2 1 20 6.55
44 Rubens Antonio Dias Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 21 6.47

Fluminense RJ Fluminense RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 28 6.37
1 Fabio Deivson Lopes Maciel Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.44
9 Everaldo Stum Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 1 18 5.98
2 Samuel Xavier Brito Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 9 90% 1 0 24 6.77
17 Agustin Canobbio Graviz Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.1
21 Jhon Arias Cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.03
12 Gabriel Fuentes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 29 6.71
22 Juan Pablo Freytes Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 34 6.52
16 Gustavo Nonato Santana Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.24
8 Matheus Martinelli Lima Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 22 6.3
5 Facundo Bernal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 26 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ