Vòng 4
00:00 ngày 27/04/2025
Atromitos Athens
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Aris Thessaloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.5
1.25
U 2.5
0.57
1
2.88
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Atromitos Athens Atromitos Athens
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Lorenzo Moron Garcia
Kiến tạo: Monchu
53'
match yellow.png Monchu
58'
match yellow.png Vladimir Darida
Makana Baku 1 - 1
Kiến tạo: Tom van Weert
match goal
74'
90'
match yellow.png Ruben Pardo Gutierrez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atromitos Athens Atromitos Athens
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
10
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
484
 
Số đường chuyền
 
388
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
7
22
 
Long pass
 
31
107
 
Pha tấn công
 
84
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 52%
17 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1
3.3 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 5.6
42.3% Kiểm soát bóng 55.4%
16.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atromitos Athens (35trận)
Chủ Khách
Aris Thessaloniki (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
7
3
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
4
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
5
6
1
4