Vòng 30
20:30 ngày 20/04/2025
Augsburg
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.50
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
46'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Michy Batshuayi
46'
match change Jean Negoce
Ra sân: Fares Chaibi
56'
match change Nnamdi Collins
Ra sân: Arthur Theate
Fredrik Jensen
Ra sân: Mert Komur
match change
61'
Mergim Berisha
Ra sân: Samuel Essende
match change
61'
71'
match yellow.png Nnamdi Collins
Henri Koudossou
Ra sân: Marius Wolf
match change
79'
Frank Ogochukwu Onyeka match yellow.png
81'
Mergim Berisha match yellow.png
83'
Phillip Tietz
Ra sân: Alexis Claude Maurice
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
406
 
Số đường chuyền
 
483
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
26
6
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
29
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
29
10
 
Thử thách
 
5
35
 
Long pass
 
21
91
 
Pha tấn công
 
83
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Fredrik Jensen
44
Henri Koudossou
21
Phillip Tietz
37
Mergim Berisha
22
Nediljko Labrovic
3
Mads Giersing Valentin Pedersen
8
Elvis Rexhbecaj
31
Keven Schlotterbeck
40
Noahkai Banks
Augsburg Augsburg 3-4-2-1
3-5-2 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Dahmen
16
Zesiger
6
Gouwelee...
5
Matsima
13
Giannoul...
19
Onyeka
17
Jakic
11
Wolf
20
Maurice
36
Komur
9
Essende
1
Trapp
35
Melo,Tut...
4
Koch
3
Theate
13
Kristens...
16
Larsson
15
Skhiri
8
Chaibi
21
Brown
11
Ekitike
30
Batshuay...

Substitutes

19
Jean Negoce
34
Nnamdi Collins
36
Ansgar Knauff
9
Igor Matanovic
6
Oscar Hojlund
17
Sepe Elye Wahi
33
Jens Grahl
5
Aurele Amenda
20
Can Yilmaz Uzun
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Fredrik Jensen 24
Henri Koudossou 44
Phillip Tietz 21
Mergim Berisha 37
Nediljko Labrovic 22
Mads Giersing Valentin Pedersen 3
Elvis Rexhbecaj 8
Keven Schlotterbeck 31
Noahkai Banks 40
Augsburg Eintracht Frankfurt
19 Jean Negoce
34 Nnamdi Collins
36 Ansgar Knauff
9 Igor Matanovic
6 Oscar Hojlund
17 Sepe Elye Wahi
33 Jens Grahl
5 Aurele Amenda
20 Can Yilmaz Uzun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54.33% Kiểm soát bóng 49.67%
5.67 Phạm lỗi 12.33
0.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 5.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4.5
44.8% Kiểm soát bóng 50.6%
8.1 Phạm lỗi 10.7
1.6 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (38trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
10
4
HT-H/FT-T
3
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
3
4
3
7

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 11 5.9
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 60 6.84
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 1 0 3 37 27 72.97% 4 0 67 6.84
16 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 1 40 35 87.5% 0 1 55 7.79
37 Mergim Berisha Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.22
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 31 25 80.65% 3 0 65 7.38
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 40 76.92% 0 2 64 6.72
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 3 1 1 30 29 96.67% 0 0 51 5.83
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 0 1 35 32 91.43% 0 0 55 6.3
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 45 28 62.22% 0 0 55 7.33
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 2 0 1 13 13 100% 0 1 21 6.14
5 Chrislain Matsima Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 2 54 6.88
44 Henri Koudossou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.29
36 Mert Komur Tiền vệ công 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 24 6.48

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 47 37 78.72% 0 1 52 7.21
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 18 85.71% 9 0 50 7.24
30 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 18 5.89
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 44 88% 0 0 67 7.4
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 7 93 7.51
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 23 71.88% 1 1 52 6.89
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 2 1 0 47 39 82.98% 1 2 67 7.32
3 Arthur Theate Trung vệ 0 0 1 52 47 90.38% 1 0 60 6.6
36 Ansgar Knauff Cánh phải 3 2 0 6 2 33.33% 2 0 21 6.72
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 3 2 0 26 16 61.54% 0 3 40 6.49
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 0 34 6.23
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 0 0 0 22 18 81.82% 4 2 31 6.26
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 1 58 53 91.38% 0 1 68 7.12
19 Jean Negoce Cánh trái 0 0 2 13 10 76.92% 4 0 26 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ