Vòng 34
20:30 ngày 17/05/2025
Augsburg
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
2.15
X
3.75
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
Union Berlin Union Berlin
Phillip Tietz 1 - 0
Kiến tạo: Chrislain Matsima
match goal
41'
Robert Gumny
Ra sân: Marius Wolf
match change
59'
Arne Maier
Ra sân: Alexis Claude Maurice
match change
59'
61'
match change Lucas Tousart
Ra sân: Andras Schafer
61'
match change Christopher Trimmel
Ra sân: Josip Juranovic
61'
match change Andrej Ilic
Ra sân: David Preu
69'
match goal 1 - 1 Andrej Ilic
Steve Mounie
Ra sân: Mert Komur
match change
71'
80'
match change Marin Ljubicic
Ra sân: Tim Skarke
Fredrik Jensen
Ra sân: Cedric Zesiger
match change
80'
Elvis Rexhbecaj
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
match change
80'
88'
match change Laszlo Benes
Ra sân: Benedict Hollerbach
90'
match goal 1 - 2 Andrej Ilic
Kiến tạo: Khedira Rani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Union Berlin Union Berlin
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
605
 
Số đường chuyền
 
357
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
6
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
17
141
 
Pha tấn công
 
74
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Steve Mounie
24
Fredrik Jensen
10
Arne Maier
8
Elvis Rexhbecaj
2
Robert Gumny
22
Nediljko Labrovic
44
Henri Koudossou
31
Keven Schlotterbeck
40
Noahkai Banks
Augsburg Augsburg 3-4-2-1
3-4-2-1 Union Berlin Union Berlin
1
Dahmen
16
Zesiger
6
Gouwelee...
5
Matsima
13
Giannoul...
19
Onyeka
17
Jakic
11
Wolf
20
Maurice
36
Komur
21
Tietz
37
Schwolow
5
Doekhi
14
Querfeld
15
Rothe
19
Haberer
8
Rani
13
Schafer
18
Juranovi...
21
Skarke
45
Preu
16
Hollerba...

Substitutes

28
Christopher Trimmel
27
Marin Ljubicic
29
Lucas Tousart
23
Andrej Ilic
20
Laszlo Benes
9
Ivan Prtajin
25
Carl Klaus
41
Oluwaseun Ogbemudia
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Steve Mounie 15
Fredrik Jensen 24
Arne Maier 10
Elvis Rexhbecaj 8
Robert Gumny 2
Nediljko Labrovic 22
Henri Koudossou 44
Keven Schlotterbeck 31
Noahkai Banks 40
Augsburg Union Berlin
28 Christopher Trimmel
27 Marin Ljubicic
29 Lucas Tousart
23 Andrej Ilic 2
20 Laszlo Benes
9 Ivan Prtajin
25 Carl Klaus
41 Oluwaseun Ogbemudia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2
6 Phạt góc 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 42.33%
5.67 Phạm lỗi 9.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 3.2
3.3 Sút trúng cầu môn 3.5
44.8% Kiểm soát bóng 33.3%
8.1 Phạm lỗi 10.3
1.6 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (38trận)
Chủ Khách
Union Berlin (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
6
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
3
4
5
2

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.15
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 3 1 0 82 78 95.12% 0 3 95 6.96
15 Steve Mounie Tiền đạo cắm 1 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.05
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 20 64.52% 2 0 60 6.44
16 Cedric Zesiger Trung vệ 2 0 1 69 58 84.06% 2 5 89 7.12
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 47 37 78.72% 5 0 80 6.92
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 4 2 3 26 18 69.23% 1 4 38 7.54
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 26 6.18
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 80 76 95% 1 0 92 6.6
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 4 1 0 23 21 91.3% 0 0 41 6.32
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 3 0 29 6.08
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 1 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.01
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 47 5.93
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 34 6.11
5 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 2 72 65 90.28% 0 1 89 7.61
36 Mert Komur Tiền vệ công 1 0 2 27 19 70.37% 4 1 37 6.35

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 5 0 29 6.13
37 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 44 24 54.55% 0 0 51 6.19
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 54 6.75
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 29 82.86% 1 1 42 7.08
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.52
21 Tim Skarke Cánh phải 0 0 1 20 15 75% 1 2 23 6.23
20 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.07
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 1 0 41 6.18
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 47 6.5
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 29 6.42
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 2 2 1 13 9 69.23% 0 0 18 7.97
14 Leopold Querfeld Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 2 65 6.94
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 1 1 0 19 13 68.42% 2 2 38 6.52
27 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.1
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 0 4 51 7.03
45 David Preu Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 18 5.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ