Vòng 5
07:40 ngày 18/05/2025
Austin FC
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Vancouver Whitecaps
Địa điểm: Q2 Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.63
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Austin FC Austin FC
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Guilherme Biro Trindade Dubas match yellow.png
39'
39'
match yellow.png Edier Ocampo
46'
match change Mathias Laborda
Ra sân: Edier Ocampo
46'
match change Sam Adekugbe
Ra sân: Tate Johnson
66'
match change Ralph Priso-Mbongue
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
66'
match change Jayden Nelson
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Ilie Sanchez Farres match yellow.png
68'
Owen Wolff match yellow.png
76'
Nicolas Dubersarsky
Ra sân: Owen Wolff
match change
81'
Jader Rafael Obrian
Ra sân: Brandon Vazquez
match change
81'
Calvin Fodrey
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
10
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
255
 
Số đường chuyền
 
338
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
2
25
 
Long pass
 
21
55
 
Pha tấn công
 
53
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Nicolas Dubersarsky
7
Jader Rafael Obrian
19
Calvin Fodrey
21
Diego Rubio Kostner
18
Julio Cascante
23
Zan Kolmanic
30
Stefan Cleveland
2
Riley Thomas
32
Micah Burton
Austin FC Austin FC 4-3-3
4-3-3 Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
1
Stuver
29
Dubas
4
Hines-Ik...
5
Svatok
17
Gallaghe...
14
Sabovic
6
Farres
33
Wolff
10
Uzuni
9
Vazquez
11
Bukari
1
Takaoka
18
Ocampo
33
Blackmon
4
Veselino...
28
Johnson
16
Berhalte...
20
Cubas
45
Uca
11
Sabbi
24
White
22
Ahmed

Substitutes

7
Jayden Nelson
3
Sam Adekugbe
13
Ralph Priso-Mbongue
2
Mathias Laborda
27
Giuseppe Bovalina
32
Isaac Boehmer
12
Belal Halbouni
19
Damir Kreilach
59
Jeevan Badwal
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
Nicolas Dubersarsky 20
Jader Rafael Obrian 7
Calvin Fodrey 19
Diego Rubio Kostner 21
Julio Cascante 18
Zan Kolmanic 23
Stefan Cleveland 30
Riley Thomas 2
Micah Burton 32
Austin FC Vancouver Whitecaps
7 Jayden Nelson
3 Sam Adekugbe
13 Ralph Priso-Mbongue
2 Mathias Laborda
27 Giuseppe Bovalina
32 Isaac Boehmer
12 Belal Halbouni
19 Damir Kreilach
59 Jeevan Badwal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2.67
42.33% Kiểm soát bóng 37%
13.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 3.9
1.4 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
50.7% Kiểm soát bóng 44.4%
10 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (20trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
0
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
0
1
5
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
2
2
0
3

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ilie Sanchez Farres Midfielder 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 14 6.18
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.34
5 Oleksandr Svatok Defender 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 16 6.38
14 Besard Sabovic Midfielder 1 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.36
9 Brandon Vazquez Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.09
4 Brendan Hines-Ike Defender 1 0 0 11 11 100% 0 0 14 6.57
17 Jon Gallagher Forward 0 0 0 10 10 100% 0 0 14 6.43
11 Osman Bukari Forward 1 1 1 5 4 80% 3 1 14 6.59
10 Myrto Uzuni Forward 1 0 0 5 5 100% 1 0 11 5.97
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Defender 0 0 1 10 7 70% 1 1 15 6.52
33 Owen Wolff Midfielder 0 0 1 8 7 87.5% 6 0 19 6.34

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed Tiền vệ phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.12
24 OBrian White Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.3
1 Yohei Takaoka Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.56
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.12
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.08
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.54
33 Tristan Blackmon Trung vệ 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.36
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 2 1 16 6.55
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 13 6.26
28 Tate Johnson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.23
18 Edier Ocampo Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 1 0 12 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ