Vòng 12
17:00 ngày 25/04/2025
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2
0.98
U 2
0.88
1
2.05
X
3.00
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.64
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Tomoya Ando 1 - 0
Kiến tạo: Nago Shintaro
match goal
7'
45'
match yellow.png Takaya Kimura
46'
match change Hijiri Kato
Ra sân: Takaya Kimura
Akino Hiroki match yellow.png
51'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Kazuki Fujimoto
match change
57'
57'
match change Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Kazunari Ichimi
63'
match var Matsumoto Masaya Goal cancelled
70'
match change Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Ataru Esaka
Takeshi Kanamori
Ra sân: Akino Hiroki
match change
73'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shahab Zahedi
match change
73'
78'
match change Yuta Kamiya
Ra sân: Ibuki Fujita
Yota Maejima match yellow.png
78'
79'
match change Noah Kenshin Browne
Ra sân: Ryunosuke Sato
Masaya Tashiro
Ra sân: Nago Shintaro
match change
85'
90'
match goal 1 - 1 Lucas Marcos Meireles
Kiến tạo: Ryo TABEI
90'
match yellow.png Lucas Marcos Meireles

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
10
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
317
 
Số đường chuyền
 
568
67%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
33
12
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
19
79
 
Pha tấn công
 
118
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuto Iwasaki
17
Wellington Luis de Sousa
7
Takeshi Kanamori
37
Masaya Tashiro
1
Takumi Nagaishi
47
Yu Hashimoto
6
Masato Shigemi
49
Ichika Maeda
50
Sonosuke Sato
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
3-4-2-1 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
31
Murakami
77
Shichi
20
Ando
5
Kamijima
22
Fujimoto
15
Hiroki
88
Matsuoka
29
Maejima
11
Miki
14
Shintaro
9
Zahedi
49
Broderse...
4
Abe
2
Tatsuta
15
Kudo
39
Sato
24
Fujita
14
TABEI
28
Masaya
27
Kimura
8
Esaka
22
Ichimi

Substitutes

50
Hijiri Kato
99
Lucas Marcos Meireles
19
Hiroto Iwabuchi
33
Yuta Kamiya
45
Noah Kenshin Browne
21
Kohei Kawakami
3
Kaito Fujii
5
Yasutaka Yanagi
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yuto Iwasaki 18
Wellington Luis de Sousa 17
Takeshi Kanamori 7
Masaya Tashiro 37
Takumi Nagaishi 1
Yu Hashimoto 47
Masato Shigemi 6
Ichika Maeda 49
Sonosuke Sato 50
Avispa Fukuoka Fagiano Okayama
50 Hijiri Kato
99 Lucas Marcos Meireles
19 Hiroto Iwabuchi
33 Yuta Kamiya
45 Noah Kenshin Browne
21 Kohei Kawakami
3 Kaito Fujii
5 Yasutaka Yanagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 39.67%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 5.4
1.1 Thẻ vàng 1.3
3.3 Sút trúng cầu môn 3.3
48.5% Kiểm soát bóng 44.5%
11.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (20trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
0

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 3 12 6.5
15 Akino Hiroki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 26 68.42% 0 1 44 6.9
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.3
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 33 11 33.33% 0 0 41 6.7
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 2 11 6.6
77 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 1 1 1 44 26 59.09% 1 1 75 6.8
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 16 72.73% 1 0 39 6.6
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 2 0 27 6.7
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 2 1 1 9 5 55.56% 0 3 24 6.9
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 2 0 0 29 24 82.76% 0 0 48 6.6
14 Nago Shintaro Tiền vệ công 1 1 3 22 15 68.18% 5 0 42 7.5
5 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 6 33 6.7
11 Tomoya Miki Tiền vệ công 4 2 2 27 21 77.78% 0 1 38 7.1
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 1 1 33 6.6
20 Tomoya Ando Trung vệ 1 1 0 28 22 78.57% 0 7 46 7.8

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 1 0 0 48 33 68.75% 4 2 65 6.8
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 1 44 41 93.18% 3 1 60 6.9
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 34 7
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 0 0 2 32 26 81.25% 3 1 50 7.1
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo cắm 3 0 0 13 8 61.54% 0 4 22 6.9
33 Yuta Kamiya Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 5 0 27 7
2 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 1 74 57 77.03% 0 9 90 7.4
4 Kaito Abe Trung vệ 0 0 0 92 72 78.26% 0 4 119 6.7
99 Lucas Marcos Meireles Tiền đạo cắm 3 1 0 7 4 57.14% 1 0 16 7.3
50 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 2 1 0 14 10 71.43% 2 0 24 6.8
45 Noah Kenshin Browne Tiền đạo cắm 1 1 1 7 3 42.86% 1 1 11 6.8
27 Takaya Kimura Tiền vệ trái 0 0 1 14 10 71.43% 0 2 21 6.5
15 Kota Kudo Trung vệ 0 0 0 74 64 86.49% 1 2 94 7.3
19 Hiroto Iwabuchi Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.7
14 Ryo TABEI Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 65 52 80% 3 0 82 7.7
39 Ryunosuke Sato Tiền vệ công 0 0 0 35 27 77.14% 1 1 49 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ