

0.79
1.05
0.94
0.88
2.90
3.40
2.20
1.02
0.82
1.05
0.77
Diễn biến chính





Ra sân: Artem Dovbyk

Ra sân: Peer Koopmeiners

Ra sân: Mayckel Lahdo



Ra sân: Ernest Poku

Ra sân: Mexx Meerdink


Ra sân: Alexis Saelemaekers
Kiến tạo: David Moller Wolfe


Ra sân: Leandro Daniel Paredes

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 64 | 7.05 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 45 | 7.1 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 5 | 0 | 60 | 6.78 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 52 | 6.37 | |
23 | Mayckel Lahdo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 29 | 6.56 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 3 | 0 | 64 | 7.65 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.28 | |
21 | Ernest Poku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 35 | 6.14 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 2 | 58 | 7.35 | |
14 | Kristijan Belic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 46 | 7.47 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 31 | 6.07 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 33 | 7.09 | |
37 | Ro-Zangelo Daal | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.21 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 79 | 90.8% | 0 | 4 | 108 | 7.12 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 0 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 0 | 71 | 6.51 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 98 | 88 | 89.8% | 2 | 1 | 108 | 6.47 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 42 | 32 | 76.19% | 9 | 1 | 74 | 6.74 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 1 | 88 | 5.96 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 30 | 5.91 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.38 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 2 | 4 | 97 | 6.67 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 59 | 6.99 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 2 | 85 | 6.64 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 38 | 6.56 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 55 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ