

0.97
0.91
0.86
1.02
2.60
3.50
2.50
0.98
0.92
0.30
2.30
Diễn biến chính



Ra sân: Zico Buurmeester

Ra sân: Ibrahim Sadiq


Ra sân: Denso Kasius


Ra sân: Antoni Milambo
Ra sân: Kristijan Belic


Ra sân: Ayase Ueda




Ra sân: Anis Hadj Moussa
Ra sân: Wouter Goes



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Jeroen Zoet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 26 | 60.47% | 0 | 0 | 45 | 5.76 | |
4 | Bruno Martins Indi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 2 | 78 | 6.45 | |
34 | Mees de Wit | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 1 | 18 | 6.31 | |
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 6.03 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 4 | 1 | 65 | 6.65 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 34 | 6.64 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 2 | 59 | 7.1 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 44 | 6.14 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 50 | 6.18 | |
21 | Ernest Poku | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 54 | 6.31 | |
26 | Kees Smit | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.53 | |
14 | Kristijan Belic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 4 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 3 | 64 | 7.58 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 2 | 80 | 6.07 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 3 | 12 | 6.21 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 21 | 5.93 | |
17 | Jayden Addai | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.13 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 5 | 65 | 8.31 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 0 | 49 | 7.69 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 54 | 7.13 | |
19 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.82 | |
7 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 44 | 6.69 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 38 | 6.29 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 31 | 6.58 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 5.97 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 5 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 29 | 6.83 | |
27 | Antoni Milambo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 39 | 6.69 | |
26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 53 | 7.61 | |
11 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 52 | 7.27 | |
38 | Ibrahim Osman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 5 | 1 | 36 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ