Kết quả trận Azerbaijan vs Hungary, 23h00 ngày 10/06

Vòng
23:00 ngày 10/06/2025
Azerbaijan
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 2)
Hungary
Địa điểm: Baku Olympic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
0.99
O 2.25
0.86
U 2.25
0.85
1
3.50
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.83
O 1
1.03
U 1
0.75

Giao hữu ĐTQG

Diễn biến - Kết quả Azerbaijan vs Hungary

Azerbaijan Azerbaijan
Phút
Hungary Hungary
5'
match goal 0 - 1 Barnabas Varga
Kiến tạo: Loic Nego
Renat Dadashov 1 - 1
Kiến tạo: Rahman Dashdamirov
match goal
7'
33'
match goal 1 - 2 Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Barnabas Varga
46'
match change Kevin Csoboth
Ra sân: Roland Sallai
Emin Mahmudov match yellow.png
54'
Nariman Akhundzade
Ra sân: Dzhalal Huseynov
match change
55'
Tural Bayramov
Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev
match change
55'
58'
match change Attila Osvath
Ra sân: Bendeguz Bolla
58'
match change Bence Dardai
Ra sân: Alex Toth
58'
match change Peter Szappanos
Ra sân: Balazs Toth
Tural Bayramov match yellow.png
60'
Musa Gurbanli
Ra sân: Renat Dadashov
match change
69'
Sabuhi Abdullazade
Ra sân: Anatolii Nuriev
match change
69'
Khayal Aliyev
Ra sân: Mahir Madatov
match change
69'
72'
match change Callum Styles
Ra sân: Loic Nego
Abbas Huseynov match yellow.png
76'
84'
match yellow.png Andras Schafer
Khayal Aliyev match yellow.png
84'
Rauf Rustamli
Ra sân: Ismayil Ibrahimli
match change
85'
85'
match change Aron Csongvai
Ra sân: Andras Schafer
Rauf Rustamli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Azerbaijan VS Hungary

Azerbaijan Azerbaijan
Hungary Hungary
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
17
2
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
300
 
Số đường chuyền
 
515
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
15
6
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
6
16
 
Long pass
 
36
59
 
Pha tấn công
 
124
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Sabuhi Abdullazade
19
Nariman Akhundzade
11
Khayal Aliyev
2
Zamiq Aliyev
12
Aydin Bayramov
17
Tural Bayramov
21
Mert Celik
22
Musa Gurbanli
1
Shahrudin Mahammadaliyev
16
Ceyhun Nuriyev
24
Rauf Rustamli
15
Shahin Shahniyarov
Azerbaijan Azerbaijan 4-4-2
3-4-2-1 Hungary Hungary
23
Cafarov
5
Dashdami...
4
Mustafaz...
18
Huseynov
13
Huseynov
3
Dzhafarq...
20
Ibrahiml...
8
Mahmudov
7
Nuriev
9
Dadashov
10
Madatov
12
Toth
7
Nego
6
Orban
15
Dardai
14
Bolla
13
Schafer
21
Toth
18
Nagy
10
Szoboszl...
20
Sallai
19
Varga

Substitutes

3
Botond Balogh
23
Kevin Csoboth
25
Aron Csongvai
24
Bence Dardai
1
Denes Dibusz
4
Attila Mocsi
8
Tamas Nikitscher
2
Attila Osvath
17
Callum Styles
5
Gabor Szalai
22
Peter Szappanos
26
Milan Vitalis
Đội hình dự bị
Azerbaijan Azerbaijan
Sabuhi Abdullazade 6
Nariman Akhundzade 19
Khayal Aliyev 11
Zamiq Aliyev 2
Aydin Bayramov 12
Tural Bayramov 17
Mert Celik 21
Musa Gurbanli 22
Shahrudin Mahammadaliyev 1
Ceyhun Nuriyev 16
Rauf Rustamli 24
Shahin Shahniyarov 15
Azerbaijan Hungary
3 Botond Balogh
23 Kevin Csoboth
25 Aron Csongvai
24 Bence Dardai
1 Denes Dibusz
4 Attila Mocsi
8 Tamas Nikitscher
2 Attila Osvath
17 Callum Styles
5 Gabor Szalai
22 Peter Szappanos
26 Milan Vitalis

Dữ liệu đội bóng:Azerbaijan vs Hungary

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 54.33%
5 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.7
2.4 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4.2
48.6% Kiểm soát bóng 42.7%
7.5 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Azerbaijan (4trận)
Chủ Khách
Hungary (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1