Kết quả trận B93 Copenhagen vs Roskilde, 00h00 ngày 23/05

Vòng 10
00:00 ngày 23/05/2025
B93 Copenhagen
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Roskilde
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 3
0.79
U 3
1.05
1
2.25
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 1.25
0.84
U 1.25
1.00

Hạng Nhất Đan Mạch » 10

Diễn biến - Kết quả B93 Copenhagen vs Roskilde

B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Phút
Roskilde Roskilde
7'
match goal 0 - 1 Marius Uhd
15'
match goal 0 - 2 Selim Baskaya
Kiến tạo: Mikkel Juhl
Mikkel Mouritz match yellow.png
69'
Mikkel Wohlgemuth match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật B93 Copenhagen VS Roskilde

B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Roskilde Roskilde
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
601
 
Số đường chuyền
 
394
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
37
 
Long pass
 
33
255
 
Pha tấn công
 
190
169
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:B93 Copenhagen vs Roskilde

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
59.67% Kiểm soát bóng 44.67%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
53.7% Kiểm soát bóng 51%
10.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

B93 Copenhagen (35trận)
Chủ Khách
Roskilde (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
5
HT-H/FT-T
1
4
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
2
HT-B/FT-B
6
5
6
2