Vòng 9
02:00 ngày 19/05/2025
Bahia 1
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Vitoria BA 1
Địa điểm: Arena Fonte Nova
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.67
X
3.40
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Bahia Bahia
Phút
Vitoria BA Vitoria BA
Jean Lucas De Souza Oliveira Card changed match var
3'
Jean Lucas De Souza Oliveira match red
5'
12'
match yellow.png Ronald dos Santos Lopes
Erick Da Costa Farias 1 - 0
Kiến tạo: Caio Alexandre Souza e Silva
match goal
23'
33'
match change Erick de Arruda Serafim
Ra sân: Gabriel Baralhas dos Santos
40'
match yellow.png Claudio Coelho Salvatico
41'
match yellow.png Erick de Arruda Serafim
Tiago
Ra sân: Luciano Rodriguez Rosales
match change
46'
46'
match change Gustavo Mosquito
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Gilberto Moraes Junior match yellow.png
53'
54'
match goal 1 - 1 Renato Kayser De Souza
Kiến tạo: Osvaldo Lourenco Filho
Erick Luis Conrado Carvalho
Ra sân: Cauly Oliveira Souza
match change
55'
Nicolas Acevedo
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
match change
55'
Erick Da Costa Farias match yellow.png
59'
63'
match yellow.png Osvaldo Lourenco Filho
Michel Araujo
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
match change
65'
Michel Araujo 2 - 1
Kiến tạo: Tiago
match goal
66'
68'
match change Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
68'
match change Janderson de Carvalho Costa
Ra sân: Osvaldo Lourenco Filho
71'
match red Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Willian Jose
Ra sân: Erick Da Costa Farias
match change
78'
83'
match change Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Ra sân: Claudio Coelho Salvatico
Nicolas Acevedo match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bahia Bahia
Vitoria BA Vitoria BA
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
333
 
Số đường chuyền
 
367
82%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
23
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
19
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
7
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
11
75
 
Pha tấn công
 
108
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Willian Jose
15
Michel Araujo
26
Nicolas Acevedo
77
Tiago
14
Erick Luis Conrado Carvalho
37
Kayky
3
Gabriel Xavier
11
Rodrigo Nestor
1
Danilo Fernandes
52
Ruan Pablo Barbarosa Sousa
25
Iago Amaral Borduchi
83
Frederico
Bahia Bahia 4-3-2-1
4-3-3 Vitoria BA Vitoria BA
22
Monteiro
46
Junior
21
Mingo
33
Macedo
2
Junior
6
Oliveira
19
Silva
10
Ribeiro
16
Farias
8
Souza
17
Rosales
1
Arcanjo
2
Salvatic...
43
Souza
5
Halter
83
Jesus
44
Santos
28
Silva
8
Lopes
10
Silva
79
Souza
11
Filho

Substitutes

96
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
7
Gustavo Mosquito
6
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
39
Janderson de Carvalho Costa
33
Erick de Arruda Serafim
77
Neris
99
Carlos Moises de Lima
3
Jose Marcos Alves Luis
38
LéoPereira
22
Lucas Braga Ribeiro
66
Maykon Jesus
35
Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da
Đội hình dự bị
Bahia Bahia
Willian Jose 12
Michel Araujo 15
Nicolas Acevedo 26
Tiago 77
Erick Luis Conrado Carvalho 14
Kayky 37
Gabriel Xavier 3
Rodrigo Nestor 11
Danilo Fernandes 1
Ruan Pablo Barbarosa Sousa 52
Iago Amaral Borduchi 25
Frederico 83
Bahia Vitoria BA
96 Carlos Eduardo Ferreira de Souza
7 Gustavo Mosquito
6 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
39 Janderson de Carvalho Costa
33 Erick de Arruda Serafim
77 Neris
99 Carlos Moises de Lima
3 Jose Marcos Alves Luis
38 LéoPereira
22 Lucas Braga Ribeiro
66 Maykon Jesus
35 Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
51.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
54.4% Kiểm soát bóng 51.1%
10.2 Phạm lỗi 16.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bahia (41trận)
Chủ Khách
Vitoria BA (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
6
3
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
5
4
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
0
5
1
4

Bahia Bahia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Everton Augusto de Barros Ribeiro Tiền vệ công 2 0 1 44 38 86.36% 0 0 56 6.44
2 Gilberto Moraes Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 39 6.51
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 48 7.67
33 David de Duarte Macedo Trung vệ 0 0 0 30 19 63.33% 0 1 41 6.53
8 Cauly Oliveira Souza Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 34 6.12
15 Michel Araujo Cánh trái 3 1 0 5 4 80% 0 1 17 7.25
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 8 6.19
6 Jean Lucas De Souza Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.15
14 Erick Luis Conrado Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.39
26 Nicolas Acevedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 20 6.45
21 Santiago Ramos Mingo Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 45 6.48
19 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 29 6.58
46 Luciano Batista da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 31 91.18% 1 4 51 7.07
17 Luciano Rodriguez Rosales Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 0 0 13 5.95
16 Erick Da Costa Farias Cánh trái 2 1 0 10 8 80% 2 2 36 8.29
77 Tiago Forward 0 0 1 13 12 92.31% 0 4 31 7.36

Vitoria BA Vitoria BA
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Osvaldo Lourenco Filho Cánh phải 3 0 5 21 20 95.24% 3 0 35 7.18
96 Carlos Eduardo Ferreira de Souza Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 3 0 7 6.06
28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 32 29 90.63% 0 0 37 6.35
79 Renato Kayser De Souza Tiền đạo cắm 4 1 0 6 6 100% 0 1 20 7.16
7 Gustavo Mosquito Cánh phải 2 1 0 15 12 80% 3 0 25 6.18
33 Erick de Arruda Serafim Cánh phải 6 3 2 20 15 75% 5 1 40 6.78
44 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.84
10 Wellington Soares da Silva Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 5.84
83 Jamerson Santos de Jesus Hậu vệ cánh trái 2 0 1 43 39 90.7% 9 1 74 7.05
5 Lucas Halter Trung vệ 2 0 0 63 62 98.41% 0 0 69 6.23
43 Lucas Eduardo Ribeiro De Souza Trung vệ 1 0 1 42 39 92.86% 0 1 53 6.22
6 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.04
1 Lucas Willians Assis Arcanjo Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 5.54
8 Ronald dos Santos Lopes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 37 82.22% 3 0 68 7.31
2 Claudio Coelho Salvatico Hậu vệ cánh phải 1 1 2 33 26 78.79% 9 2 58 6.78
39 Janderson de Carvalho Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 13 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ