Vòng 8
20:00 ngày 20/04/2025
Banga Gargzdai
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
DFK Dainava Alytus
Địa điểm: Gargždų miesto stadionas
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.92
O 2.25
0.91
U 2.25
0.85
1
2.15
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Phút
DFK Dainava Alytus DFK Dainava Alytus
42'
match yellow.png Gustas Zabita
Deividas Malzinskas 1 - 0
Kiến tạo: Vaidas Magdusauskas
match goal
43'
Aivars Emsis
Ra sân: Ignas Venckus
match change
58'
60'
match change Marko Pavlovski
Ra sân: Ivan Koshkosh
60'
match change Takumi Hiruma
Ra sân: Denis Zevzikovas
Pijus Srebalius
Ra sân: Rokas Filipavicius
match change
76'
Akpe Victory
Ra sân: Vaidas Magdusauskas
match change
76'
78'
match change Francis Mbaki
Ra sân: Nikoloz Chikovani
78'
match change Cheikh Faye
Ra sân: Artem Baftalovskyi
83'
match yellow.png Cheikh Faye
Pijus Srebalius 2 - 0
Kiến tạo: Akpe Victory
match goal
85'
88'
match goal 2 - 1 Davor Rakic
Kiến tạo: Artyom Litviakov
Simao Junior match yellow.png
90'
Jose Elo
Ra sân: Pamilerin Olugbogi
match change
90'
90'
match yellow.png Artyom Litviakov
90'
match change Naglis Paliusis
Ra sân: Cheikh Faye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
DFK Dainava Alytus DFK Dainava Alytus
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
86
 
Pha tấn công
 
101
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Matas Ambrazaitis
17
Maksim Andrejev
14
Nouri El Harmazi
9
Aivars Emsis
12
Lukas Grinkevicius
15
Jose Elo
21
Sidas Praleika
18
Pijus Srebalius
20
Karolis Toleikis
5
Akpe Victory
1
Armantas Vitkauskas
Banga Gargzdai Banga Gargzdai 4-4-2
4-4-2 DFK Dainava Alytus DFK Dainava Alytus
55
Bertasiu...
8
Figuered...
4
Junior
3
Malzinsk...
13
Zebrausk...
99
Olugbogi
19
Antuzis
7
Norvilas
11
Filipavi...
10
Magdusau...
77
Venckus
77
Mickevic...
29
Zabita
75
Stockuna...
55
Litviako...
5
Chikovan...
3
Maksimen...
4
Oostenbr...
23
Koshkosh
17
Zevzikov...
7
Baftalov...
9
Rakic

Substitutes

6
Renatas Banevicius
13
Cheikh Faye
8
Takumi Hiruma
16
Tautvilas Jasmontas
11
Dominyk Kodz
70
Marat Krasikov
26
Francis Mbaki
14
Jeremiah Obi Chinonso
24
Naglis Paliusis
10
Marko Pavlovski
33
Vladyslav Zahladko
Đội hình dự bị
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Matas Ambrazaitis 57
Maksim Andrejev 17
Nouri El Harmazi 14
Aivars Emsis 9
Lukas Grinkevicius 12
Jose Elo 15
Sidas Praleika 21
Pijus Srebalius 18
Karolis Toleikis 20
Akpe Victory 5
Armantas Vitkauskas 1
Banga Gargzdai DFK Dainava Alytus
6 Renatas Banevicius
13 Cheikh Faye
8 Takumi Hiruma
16 Tautvilas Jasmontas
11 Dominyk Kodz
70 Marat Krasikov
26 Francis Mbaki
14 Jeremiah Obi Chinonso
24 Naglis Paliusis
10 Marko Pavlovski
33 Vladyslav Zahladko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3.67
2 Thẻ vàng 2.67
4 Phạt góc 2
5 Sút trúng cầu môn 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 2.4
1.7 Thẻ vàng 2.1
6 Phạt góc 2.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.7
35% Kiểm soát bóng 4.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banga Gargzdai (23trận)
Chủ Khách
DFK Dainava Alytus (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
0
4
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
6
0