Vòng 11
21:00 ngày 11/05/2025
Banga Gargzdai
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Suduva 1
Địa điểm: Gargždų miesto stadionas
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.06
O 2
0.97
U 2
0.85
1
2.70
X
2.75
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.05
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Phút
Suduva Suduva
29'
match change Tomas Gumbelevicius
Ra sân: Markas Beneta
Pijus Srebalius match yellow.png
31'
34'
match yellow.png Tomas Gumbelevicius
45'
match goal 0 - 1 Nauris Petkevicius
Kiến tạo: Zygimantas Baltrunas
47'
match yellow.png Amadou Sabo
53'
match change Darius Stankevicius
Ra sân: Sidy Mohamed Sanokho
57'
match yellow.pngmatch red Tomas Gumbelevicius
58'
match yellow.png Nauris Petkevicius
Simao Junior match yellow.png
61'
Maksim Andrejev
Ra sân: Pijus Srebalius
match change
69'
72'
match yellow.png Amar Haidara
73'
match change Linas Zingertas
Ra sân: Amar Haidara
73'
match change Tom Lucky
Ra sân: Frankline Tangiri
Akpe Victory
Ra sân: Natanas Zebrauskas
match change
77'
Jose Elo
Ra sân: Dovydas Norvilas
match change
87'
90'
match yellow.png Ignas Plukas
90'
match yellow.png Linas Zingertas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Suduva Suduva
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
67
 
Pha tấn công
 
57
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Matas Ambrazaitis
17
Maksim Andrejev
12
Lukas Grinkevicius
15
Jose Elo
10
Vaidas Magdusauskas
24
Armandas Razvadauskas
27
Arminas Straksys
20
Karolis Toleikis
5
Akpe Victory
1
Armantas Vitkauskas
Banga Gargzdai Banga Gargzdai 5-4-1
3-2-4-1 Suduva Suduva
55
Bertasiu...
8
Figuered...
3
Malzinsk...
4
Junior
13
Zebrausk...
19
Antuzis
9
Emsis
18
Srebaliu...
6
Ramanaus...
7
Norvilas
77
Venckus
31
Plukas
29
Beneta
15
Zivanovi...
5
Baltruna...
8
Lawson
6
Sakurai
94
Sanokho
14
Tangiri
70
Haidara
7
Sabo
28
Petkevic...

Substitutes

77
Pijus Bickauskas
97
Tomas Gumbelevicius
9
Tom Lucky
17
Nojus Luksys
87
Dominykas Pudzemys
88
Darius Stankevicius
12
Giedrius Zenkevicius
21
Linas Zingertas
Đội hình dự bị
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Matas Ambrazaitis 57
Maksim Andrejev 17
Lukas Grinkevicius 12
Jose Elo 15
Vaidas Magdusauskas 10
Armandas Razvadauskas 24
Arminas Straksys 27
Karolis Toleikis 20
Akpe Victory 5
Armantas Vitkauskas 1
Banga Gargzdai Suduva
77 Pijus Bickauskas
97 Tomas Gumbelevicius
9 Tom Lucky
17 Nojus Luksys
87 Dominykas Pudzemys
88 Darius Stankevicius
12 Giedrius Zenkevicius
21 Linas Zingertas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua
2 Thẻ vàng 3.33
4 Phạt góc 5.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.6
1.7 Thẻ vàng 1.8
6 Phạt góc 4.1
5.1 Sút trúng cầu môn 3.6
35% Kiểm soát bóng 13.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banga Gargzdai (23trận)
Chủ Khách
Suduva (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
0
3