Vòng 30
02:00 ngày 06/04/2025
Barcelona
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Betis
Địa điểm: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.93
O 3.5
0.90
U 3.5
0.96
1
1.38
X
5.70
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 0.5
0.17
U 0.5
3.80

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Betis Betis
Pablo Martin Paez Gaviria 1 - 0
Kiến tạo: Ferran Torres
match goal
7'
14'
match yellow.png Natan Bernardo De Souza
17'
match goal 1 - 1 Natan Bernardo De Souza
Kiến tạo: Giovani Lo Celso
46'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Sergi Altimira
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Ferran Torres
match change
57'
Eric Garcia
Ra sân: Frenkie De Jong
match change
58'
59'
match change William Carvalho
Ra sân: Giovani Lo Celso
Gerard Martin
Ra sân: Alejandro Balde
match change
75'
75'
match change Jesus Rodriguez
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
75'
match change Cedric Bakambu
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
Fermin Lopez
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
match change
75'
Eric Garcia match yellow.png
77'
79'
match change Diego Javier Llorente Rios
Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
Jules Kounde match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
16
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
730
 
Số đường chuyền
 
254
91%
 
Chuyền chính xác
 
70%
16
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
182
 
Pha tấn công
 
48
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
35
Gerard Martin
24
Eric Garcia
16
Fermin Lopez
15
Andreas Christensen
13
Ignacio Pena Sotorres
10
Anssumane Fati
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
32
Hector Fort
31
Diego Kochen
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-2-3-1 Betis Betis
25
Szczesny
3
Balde
2
Cubarsi
4
Silva
23
Kounde
8
Lopez
21
Jong
6
Gaviria
7
Torres
9
Lewandow...
19
Yamal
13
Castillo
24
Ruibal
5
Aregall
6
Souza
15
Perraud
4
Cardoso
16
Altimira
7
Santos
20
Celso
18
Fornals
19
Suarez

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
11
Cedric Bakambu
14
William Carvalho
3
Diego Javier Llorente Rios
36
Jesus Rodriguez
31
Guilherme Fernandes
23
Youssouf Sabaly
2
Hector Bellerin
46
Mateo Flores
12
Ricardo Rodriguez
25
Francisco Barbosa Vieites
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Raphael Dias Belloli,Raphinha 11
Gerard Martin 35
Eric Garcia 24
Fermin Lopez 16
Andreas Christensen 15
Ignacio Pena Sotorres 13
Anssumane Fati 10
Pau Victor Delgado 18
Pablo Torre 14
Hector Fort 32
Diego Kochen 31
Barcelona Betis
9 Luis Ezequiel Avila
11 Cedric Bakambu
14 William Carvalho
3 Diego Javier Llorente Rios
36 Jesus Rodriguez
31 Guilherme Fernandes
23 Youssouf Sabaly
2 Hector Bellerin
46 Mateo Flores
12 Ricardo Rodriguez
25 Francisco Barbosa Vieites

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5
68.33% Kiểm soát bóng 53.67%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
2.1 Bàn thua 1.6
7.4 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 1.8
7.8 Sút trúng cầu môn 6.5
69.7% Kiểm soát bóng 54.6%
13 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (58trận)
Chủ Khách
Betis (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
6
5
HT-H/FT-T
4
1
8
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
3
1
3
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
2
4
0
2
HT-H/FT-B
1
9
4
4
HT-B/FT-B
1
7
0
8

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.17
25 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 24 6.15
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 1 88 86 97.73% 0 0 92 6.33
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 1 1 0 60 50 83.33% 3 1 76 6.46
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 3 1 0 10 9 90% 2 1 21 6.52
7 Ferran Torres Cánh phải 1 0 1 24 19 79.17% 1 0 34 6.67
24 Eric Garcia Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 25 6.11
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 1 85 82 96.47% 0 3 92 6.72
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 1 1 102 90 88.24% 6 0 118 6.72
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 2 1 2 69 63 91.3% 1 2 84 7.54
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 35 97.22% 5 1 60 6.32
19 Lamine Yamal Cánh phải 4 1 0 44 32 72.73% 6 0 79 7.17
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 16 6.43
2 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 111 108 97.3% 0 1 117 6.47
35 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 1 13 6.13

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marc Bartra Aregall Trung vệ 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 35 6.82
11 Cedric Bakambu Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 12 6.22
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 27 10 37.04% 0 2 44 6.94
3 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.03
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 3 0 19 6.18
18 Pablo Fornals Tiền vệ công 0 0 1 29 24 82.76% 0 1 37 6.46
20 Giovani Lo Celso Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 1 0 27 6.83
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 39 6.62
19 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 2 0 0 14 10 71.43% 0 1 30 6.27
24 Aitor Ruibal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 0 0 50 6.8
7 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 0 2 24 15 62.5% 0 0 31 6.05
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 13 61.9% 0 3 35 7.07
6 Natan Bernardo De Souza Trung vệ 2 2 0 13 8 61.54% 0 1 26 7.54
16 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.02
36 Jesus Rodriguez Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ