Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 10/04/2025
Barcelona
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (1 - 0)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.06
+1.5
0.84
O 3.25
0.88
U 3.25
0.97
1
1.48
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
24'
match yellow.png Karim Adeyemi
Raphael Dias Belloli,Raphinha 1 - 0
Kiến tạo: Pau Cubarsi
match goal
25'
46'
match change Maximilian Beier
Ra sân: Karim Adeyemi
Robert Lewandowski 2 - 0
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match goal
48'
Robert Lewandowski 3 - 0
Kiến tạo: Fermin Lopez
match goal
66'
68'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Felix Nmecha
68'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Carney Chukwuemeka
74'
match yellow.png Sehrou Guirassy
Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Fermin Lopez
match change
74'
Lamine Yamal 4 - 0
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match goal
77'
79'
match change Niklas Sule
Ra sân: Julian Ryerson
79'
match change Julien Duranville
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
Eric Garcia
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
match change
81'
Ronald Federico Araujo da Silva
Ra sân: Inigo Martinez Berridi
match change
81'
Ferran Torres
Ra sân: Robert Lewandowski
match change
81'
Anssumane Fati
Ra sân: Lamine Yamal
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
545
 
Số đường chuyền
 
351
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
5
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
18
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
15
111
 
Pha tấn công
 
69
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ferran Torres
24
Eric Garcia
10
Anssumane Fati
4
Ronald Federico Araujo da Silva
6
Pablo Martin Paez Gaviria
15
Andreas Christensen
13
Ignacio Pena Sotorres
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
32
Hector Fort
31
Diego Kochen
35
Gerard Martin
Barcelona Barcelona 4-2-3-1
4-5-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
25
Szczesny
3
Balde
5
Berridi
2
Cubarsi
23
Kounde
8
Lopez
21
Jong
11
Belloli,...
16
Lopez
19
Yamal
9
2
Lewandow...
1
Kobel
26
Ryerson
23
Can
3
Anton
5
Bensebai...
43
Bynoe-Gi...
10
Brandt
8
Nmecha
17
Chukwuem...
27
Adeyemi
9
Guirassy

Substitutes

25
Niklas Sule
6
Salih Ozcan
14
Maximilian Beier
7
Giovanni Reyna
16
Julien Duranville
33
Alexander Niklas Meyer
35
Marcel Lotka
24
Daniel Svensson
2
Yan Bueno Couto
38
Kjell Watjen
42
Almugera Kabar
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Ferran Torres 7
Eric Garcia 24
Anssumane Fati 10
Ronald Federico Araujo da Silva 4
Pablo Martin Paez Gaviria 6
Andreas Christensen 15
Ignacio Pena Sotorres 13
Pau Victor Delgado 18
Pablo Torre 14
Hector Fort 32
Diego Kochen 31
Gerard Martin 35
Barcelona Borussia Dortmund
25 Niklas Sule
6 Salih Ozcan
14 Maximilian Beier
7 Giovanni Reyna
16 Julien Duranville
33 Alexander Niklas Meyer
35 Marcel Lotka
24 Daniel Svensson
2 Yan Bueno Couto
38 Kjell Watjen
42 Almugera Kabar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
68.33% Kiểm soát bóng 55%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.9
2.1 Bàn thua 1.5
7.4 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.2
7.8 Sút trúng cầu môn 6.1
69.7% Kiểm soát bóng 50.2%
13 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (58trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
11
8
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
3
1
2
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
2
4
0
1
HT-H/FT-B
1
9
2
3
HT-B/FT-B
1
7
2
7

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 6 5 0 11 7 63.64% 1 2 32 8.99
25 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 42 7.59
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 1 71 67 94.37% 0 0 78 7.12
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 69 67 97.1% 0 1 79 7.65
23 Jules Kounde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 42 89.36% 2 1 71 7.33
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 3 1 5 35 26 74.29% 4 0 52 8.9
7 Ferran Torres Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.41
24 Eric Garcia Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.27
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.26
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 2 62 56 90.32% 0 0 67 7.45
10 Anssumane Fati Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.24
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 48 88.89% 1 0 73 6.71
19 Lamine Yamal Cánh phải 4 2 2 43 35 81.4% 1 0 56 8.23
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 4 1 2 39 34 87.18% 1 0 60 8.21
2 Pau Cubarsi Trung vệ 1 1 1 59 55 93.22% 0 3 65 7.55

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 56 6.39
25 Niklas Sule Trung vệ 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.18
10 Julian Brandt Tiền vệ công 2 0 1 44 38 86.36% 1 1 58 6.02
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 1 0 20 18 90% 0 5 32 5.94
3 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 46 31 67.39% 0 2 58 6.01
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 29 90.63% 3 1 58 6.13
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 3 0 45 5.89
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 14 6.3
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 38 6.21
27 Karim Adeyemi Cánh trái 1 0 1 6 3 50% 2 1 17 5.9
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 23 5.95
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 2 0 1 5 5 100% 1 0 9 6.21
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 2 11 11 100% 0 0 19 6.07
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 2 1 1 16 14 87.5% 2 0 28 5.98
17 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 1 0 2 27 23 85.19% 0 0 36 6.61
16 Julien Duranville Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 1 0 6 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ