

0.86
1.02
0.98
0.88
1.67
4.00
4.50
0.87
1.03
0.25
2.60
Diễn biến chính



Kiến tạo: Denzel Dumfries

Kiến tạo: Francesco Acerbi

Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Ra sân: Jules Kounde


Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Gerard Martin


Ra sân: Federico Dimarco


Kiến tạo: Hakan Calhanoglu

Ra sân: Dani Olmo



Ra sân: Hakan Calhanoglu


Ra sân: Denzel Dumfries

Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Ra sân: Pau Cubarsi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 34 | 5.57 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 77 | 97.47% | 3 | 1 | 94 | 6.21 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 19 | 6.12 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 103 | 100 | 97.09% | 0 | 1 | 112 | 6.8 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 39 | 6.81 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 45 | 6.08 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 5 | 3 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 8 | 0 | 63 | 7.52 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 7.55 | |
24 | Eric Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 53 | 6.37 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 36 | 6.09 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 92 | 87 | 94.57% | 0 | 0 | 107 | 6.91 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.15 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 6 | 2 | 2 | 61 | 46 | 75.41% | 10 | 0 | 101 | 8.68 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 6.37 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 1 | 63 | 5.89 | |
35 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 42 | 5.74 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 49 | 7.04 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 46 | 6.54 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 22 | 6.84 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 34 | 6.71 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 45 | 6.67 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 32 | 6.19 | |
99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 19 | 6.27 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 5 | 37 | 8.91 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 29 | 7.41 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.26 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 2 | 56 | 6.14 | |
31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 3 | 35 | 6.76 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 16 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ