Vòng 35
21:15 ngày 11/05/2025
Barcelona
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (4 - 2)
Real Madrid
Địa điểm: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 3.5
0.92
U 3.5
0.94
1
1.67
X
4.33
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Real Madrid Real Madrid
5'
match pen 0 - 1 Kylian Mbappe Lottin
14'
match goal 0 - 2 Kylian Mbappe Lottin
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Eric Garcia 1 - 2
Kiến tạo: Ferran Torres
match goal
19'
29'
match yellow.png Santiago Federico Valverde Dipetta
Lamine Yamal 2 - 2
Kiến tạo: Ferran Torres
match goal
32'
Raphael Dias Belloli,Raphinha 3 - 2
Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
match goal
34'
36'
match yellow.png Aurelien Tchouameni
43'
match var Kylian Mbappe Lottin Penalty cancelled
Raphael Dias Belloli,Raphinha 4 - 2
Kiến tạo: Ferran Torres
match goal
45'
46'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Arda Guler
46'
match change Luka Modric
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez
50'
match yellow.png Raul Asencio
Inigo Martinez Berridi match yellow.png
54'
Andreas Christensen
Ra sân: Pau Cubarsi
match change
57'
Alejandro Balde
Ra sân: Gerard Martin
match change
57'
70'
match goal 4 - 3 Kylian Mbappe Lottin
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Fermin Lopez
Ra sân: Dani Olmo
match change
77'
Hector Fort
Ra sân: Eric Garcia
match change
78'
Fermin Lopez match yellow.png
80'
Ferran Torres No penalty (VAR xác nhận) match var
82'
84'
match change Endrick Felipe Moreira de Sousa
Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias
Pedro Golzalez Lopez match yellow.png
87'
88'
match change Victor Munoz
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Ferran Torres
match change
89'
Fermin Lopez Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
478
 
Số đường chuyền
 
295
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
5
15
 
Đánh đầu
 
15
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
13
14
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
23
116
 
Pha tấn công
 
47
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Andreas Christensen
6
Pablo Martin Paez Gaviria
3
Alejandro Balde
16
Fermin Lopez
32
Hector Fort
1
Marc-Andre ter Stegen
9
Robert Lewandowski
13
Ignacio Pena Sotorres
10
Anssumane Fati
18
Pau Victor Delgado
17
Marc Casado
4
Ronald Federico Araujo da Silva
Barcelona Barcelona 4-2-3-1
4-2-3-1 Real Madrid Real Madrid
25
Szczesny
35
Martin
5
Berridi
2
Cubarsi
24
Garcia
8
Lopez
21
Jong
11
2
Belloli,...
20
Olmo
19
Yamal
7
Torres
1
Courtois
17
Iglesias
14
Tchouame...
35
Asencio
20
Garcia
19
Fernande...
8
Dipetta
15
Guler
5
Bellingh...
7
Junior
9
2
Lottin

Substitutes

10
Luka Modric
21
Brahim Diaz
44
Victor Munoz
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
11
Rodrygo Silva De Goes
18
Jesus Vallejo Lazaro
31
Jacobo Ramon Naveros
13
Andriy Lunin
29
Youssef Lekhedim
34
Sergio Mestre
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Andreas Christensen 15
Pablo Martin Paez Gaviria 6
Alejandro Balde 3
Fermin Lopez 16
Hector Fort 32
Marc-Andre ter Stegen 1
Robert Lewandowski 9
Ignacio Pena Sotorres 13
Anssumane Fati 10
Pau Victor Delgado 18
Marc Casado 17
Ronald Federico Araujo da Silva 4
Barcelona Real Madrid
10 Luka Modric
21 Brahim Diaz
44 Victor Munoz
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa
11 Rodrygo Silva De Goes
18 Jesus Vallejo Lazaro
31 Jacobo Ramon Naveros
13 Andriy Lunin
29 Youssef Lekhedim
34 Sergio Mestre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 11.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 8
68.33% Kiểm soát bóng 57.33%
13.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.4
7.4 Phạt góc 8
1.8 Thẻ vàng 2
7.8 Sút trúng cầu môn 6.1
69.7% Kiểm soát bóng 55.8%
13 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (58trận)
Chủ Khách
Real Madrid (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
11
3
HT-H/FT-T
4
1
6
5
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
2
4
0
2
HT-H/FT-B
1
9
3
3
HT-B/FT-B
1
7
2
11

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 5.68
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 1 0 0 62 54 87.1% 1 0 66 5.77
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.41
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 71 66 92.96% 0 2 81 7
20 Dani Olmo Tiền vệ công 1 0 1 25 24 96% 4 0 36 6.48
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 5 2 3 39 29 74.36% 8 0 56 7.96
7 Ferran Torres Cánh phải 4 0 3 22 18 81.82% 0 0 43 8.22
24 Eric Garcia Trung vệ 1 1 0 34 29 85.29% 0 0 49 7.31
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 3 72 68 94.44% 2 1 88 7.28
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 0 0 3 0 0% 0 2 6 6.3
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 24 6.17
19 Lamine Yamal Cánh phải 7 5 2 34 30 88.24% 3 0 64 9.2
16 Fermin Lopez Tiền vệ công 1 1 2 7 6 85.71% 0 0 13 7.35
2 Pau Cubarsi Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.12
32 Hector Fort Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 7 100% 0 0 8 6.19
35 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 1 1 0 29 23 79.31% 2 0 38 6.2

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 1 32 28 87.5% 2 1 39 6.62
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 1 33 6.15
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 25 80.65% 0 0 50 5.63
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 4.73
9 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 5 4 1 9 8 88.89% 0 0 24 8
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 1 1 3 15 10 66.67% 0 0 35 7.43
8 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 53 6.62
21 Brahim Diaz Cánh phải 1 0 1 15 15 100% 0 0 32 6.67
14 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 19 86.36% 0 3 40 6.76
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 0 0 0 33 24 72.73% 0 3 52 6.82
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 26 83.87% 1 0 49 6.28
15 Arda Guler Cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 23 5.94
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
35 Raul Asencio Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 27 6.01
0 Víctor Muñoz 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ