Vòng 45
21:00 ngày 26/04/2025
Barrow
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 0)
Bromley
Địa điểm: Holke Street Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2.5
0.97
U 2.5
0.83
1
2.10
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Bromley Bromley
19'
match yellow.png Daniel Imray
41'
match yellow.png Ashley Charles
Ben Whitfield 1 - 0 match pen
42'
46'
match change Cameron Congreve
Ra sân: Jude Arthurs
46'
match change Nicke Kabamba
Ra sân: Idris Odutayo
Aaron Pressley match yellow.png
46'
50'
match goal 1 - 1 Michael Cheek
Kiến tạo: Cameron Congreve
Isaac Fletcher 2 - 1
Kiến tạo: Ben Jackson
match goal
53'
65'
match change Markus Ifill
Ra sân: Ashley Charles
65'
match change Nathan Paul-Lavely
Ra sân: Daniel Imray
Jordan Williams match yellow.png
71'
Elliot Newby
Ra sân: Ben Whitfield
match change
73'
Emile Acquah
Ra sân: Aaron Pressley
match change
73'
75'
match goal 2 - 2 Nicke Kabamba
Kiến tạo: Nathan Paul-Lavely
Katia Kouyate
Ra sân: Isaac Fletcher
match change
79'
Tyler Smith
Ra sân: Connor Mahoney
match change
79'
Elliot Newby 3 - 2 match goal
85'
Theo Vassell
Ra sân: Jordan Williams
match change
89'
90'
match goal 3 - 3 Omar Sowunmi
Kiến tạo: Corey Whitely
90'
match yellow.png Ayodeji Elerewe
Theo Vassell match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Bromley Bromley
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
405
 
Số đường chuyền
 
305
80%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
68
29
 
Đánh đầu thành công
 
30
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
7
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
33
85
 
Pha tấn công
 
94
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Elliot Newby
9
Tyler Smith
20
Emile Acquah
42
Theo Vassell
17
Katia Kouyate
1
Paul Farman
Barrow Barrow 3-4-2-1
3-4-2-1 Bromley Bromley
21
Stanway
5
Wright
6
Canavan
14
Williams
30
Jackson
15
Gotts
16
Foley
34
Whitfiel...
26
Fletcher
23
Mahoney
33
Pressley
1
Smith
5
Sowunmi
17
Webster
3
Elerewe
25
Imray
20
Arthurs
4
Charles
30
Odutayo
32
Thompson
18
Whitely
9
Cheek

Substitutes

26
Nicke Kabamba
19
Markus Ifill
22
Cameron Congreve
37
Nathan Paul-Lavely
12
Sam Long
31
Brooklyn Ilunga
34
Adam Mayor
Đội hình dự bị
Barrow Barrow
Elliot Newby 11
Tyler Smith 9
Emile Acquah 20
Theo Vassell 42
Katia Kouyate 17
Paul Farman 1
Barrow Bromley
26 Nicke Kabamba
19 Markus Ifill
22 Cameron Congreve
37 Nathan Paul-Lavely
12 Sam Long
31 Brooklyn Ilunga
34 Adam Mayor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
54.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 4.6
47.1% Kiểm soát bóng 47.4%
9.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (53trận)
Chủ Khách
Bromley (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
6
4
HT-H/FT-T
4
3
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
5
1
1
3
HT-H/FT-H
3
5
5
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
5
1
4
6
HT-B/FT-B
2
4
3
4

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 11 6.17
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.27
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 8 6.24
23 Connor Mahoney Cánh phải 1 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.11
14 Jordan Williams Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 0 0 16 6.3
34 Ben Whitfield Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 7 100% 1 0 8 6.14
5 Kyle Cameron Wright Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 7 6.36
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.18
33 Aaron Pressley Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.05
26 Isaac Fletcher Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.22
21 Wyll Stanway Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.32

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Byron Webster Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.3
32 Ben Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.08
5 Omar Sowunmi Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.39
18 Corey Whitely Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.08
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.42
4 Ashley Charles Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.1
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 1 8 6.37
3 Ayodeji Elerewe 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.28
30 Idris Odutayo Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.08
9 Michael Cheek Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.11
25 Daniel Imray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ