Vòng 33
20:30 ngày 11/05/2025
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (1 - 2)
Borussia Dortmund
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 3
0.89
U 3
0.97
1
1.91
X
3.80
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Alex Grimaldo Penalty cancelled match var
20'
23'
match yellow.png Pascal Gross
Jeremie Frimpong 1 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
31'
33'
match goal 1 - 1 Julian Brandt
Kiến tạo: Karim Adeyemi
43'
match goal 1 - 2 Julian Ryerson
Kiến tạo: Pascal Gross
45'
match yellow.png Felix Nmecha
46'
match change Marcel Sabitzer
Ra sân: Felix Nmecha
Jonas Hofmann
Ra sân: Nathan Tella
match change
59'
Patrik Schick
Ra sân: Amine Adli
match change
59'
Exequiel Palacios
Ra sân: Robert Andrich
match change
67'
73'
match goal 1 - 3 Karim Adeyemi
Kiến tạo: Julian Brandt
75'
match change Emre Can
Ra sân: Karim Adeyemi
77'
match goal 1 - 4 Sehrou Guirassy
Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Piero Hincapie
match change
78'
Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Granit Xhaka
match change
78'
82'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Pascal Gross
87'
match change Yan Bueno Couto
Ra sân: Julian Ryerson
87'
match change Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Julian Brandt
Jonas Hofmann 2 - 4
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
7
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
605
 
Số đường chuyền
 
385
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
16
100
 
Pha tấn công
 
73
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Exequiel Palacios
14
Patrik Schick
7
Jonas Hofmann
24
Aleix Garcia Serrano
13
Arthur Augusto de Matos Soares
16
Emiliano Buendia Stati
17
Matej Kovar
36
Niklas Lomb
22
Victor Boniface
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-4-2-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
1
Hradecky
3
Hincapie
4
Tah
12
Tapsoba
20
Grimaldo
34
Xhaka
8
Andrich
30
Frimpong
10
Wirtz
21
Adli
19
Tella
1
Kobel
25
Sule
3
Anton
5
Bensebai...
26
Ryerson
13
Gross
8
Nmecha
24
Svensson
10
Brandt
27
Adeyemi
9
Guirassy

Substitutes

20
Marcel Sabitzer
2
Yan Bueno Couto
23
Emre Can
6
Salih Ozcan
43
Jamie Bynoe-Gittens
16
Julien Duranville
33
Alexander Niklas Meyer
7
Giovanni Reyna
17
Carney Chukwuemeka
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Exequiel Palacios 25
Patrik Schick 14
Jonas Hofmann 7
Aleix Garcia Serrano 24
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Emiliano Buendia Stati 16
Matej Kovar 17
Niklas Lomb 36
Victor Boniface 22
Bayer Leverkusen Borussia Dortmund
20 Marcel Sabitzer
2 Yan Bueno Couto
23 Emre Can
6 Salih Ozcan
43 Jamie Bynoe-Gittens
16 Julien Duranville
33 Alexander Niklas Meyer
7 Giovanni Reyna
17 Carney Chukwuemeka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
61% Kiểm soát bóng 55%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.9
1.5 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 6.1
59.2% Kiểm soát bóng 50.2%
11 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (49trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
11
8
HT-H/FT-T
6
1
3
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
3
3
2
4
HT-B/FT-H
1
4
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
2
7
2
7

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 30 5.2
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 70 63 90% 2 0 84 6.3
7 Jonas Hofmann Tiền vệ công 1 1 0 8 6 75% 0 0 11 6.67
8 Robert Andrich Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 39 35 89.74% 3 1 55 6.68
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 59 55 93.22% 0 1 71 5.7
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 2 1 2 66 60 90.91% 10 1 90 6.62
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 5.92
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 1 1 0 9 9 100% 0 0 11 6.3
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 27 6.45
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 81 72 88.89% 0 2 93 5.95
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 3 2 2 6 6 100% 0 0 15 6.34
21 Amine Adli Cánh trái 2 1 3 23 18 78.26% 0 2 29 6.9
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 1 1 2 37 30 81.08% 8 0 63 7.87
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 1 60 52 86.67% 2 2 80 6.72
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 6 2 4 64 57 89.06% 8 1 103 8.28
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 1 0 12 6.23

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 0 1 42 35 83.33% 2 1 52 7.1
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 1 0 0 20 17 85% 0 0 23 6.36
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.09
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 1 53 47 88.68% 0 0 71 7.12
10 Julian Brandt Tiền vệ công 2 1 2 30 23 76.67% 0 0 43 8.35
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 2 2 1 23 14 60.87% 0 4 40 8.74
3 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 60 6.62
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 0 45 32 71.11% 0 0 59 6.74
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 1 0 15 12 80% 1 0 40 8.28
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.85
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 48 8.08
27 Karim Adeyemi Cánh trái 1 1 1 11 8 72.73% 0 0 17 7.68
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.26
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.22
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.87
24 Daniel Svensson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 30 78.95% 1 1 62 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ