Vòng 33
23:30 ngày 10/05/2025
Bayern Munich
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
1.03
+2.75
0.85
O 2.5
0.17
U 2.5
3.50
1
1.10
X
12.00
2
19.00
Hiệp 1
-1.25
1.03
+1.25
0.85
O 0.5
0.11
U 0.5
5.50

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Harry Kane 1 - 0
Kiến tạo: Michael Olise
match goal
31'
46'
match change Joseph Scally
Ra sân: Nico Elvedi
49'
match yellow.png Julian Weigl
Aleksandar Pavlovic
Ra sân: Josip Stanisic
match change
62'
Leroy Sane
Ra sân: Kingsley Coman
match change
63'
76'
match change Alassane Plea
Ra sân: Philipp Sander
76'
match change Kevin Stoger
Ra sân: Robin Hack
77'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Franck Honorat
Joao Palhinha
Ra sân: Raphael Guerreiro
match change
83'
84'
match change Florian Neuhaus
Ra sân: Rocco Reitz
Serge Gnabry
Ra sân: Thomas Muller
match change
84'
Michael Olise match yellow.png
90'
Gabriel Vidovic
Ra sân: Harry Kane
match change
90'
Michael Olise 2 - 0
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
677
 
Số đường chuyền
 
384
91%
 
Chuyền chính xác
 
83%
3
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
27
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
27
151
 
Pha tấn công
 
60
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Gabriel Vidovic
10
Leroy Sane
7
Serge Gnabry
45
Aleksandar Pavlovic
16
Joao Palhinha
23
Sacha Boey
40
Jonas Urbig
18
Daniel Peretz
41
Jonah Daniel Kusi-Asare
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-1-4-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Neuer
22
Guerreir...
15
Dier
44
Stanisic
27
Laimer
8
Goretzka
6
Kimmich
11
Coman
25
Muller
17
Olise
9
Kane
1
Omlin
22
Lainer
30
Elvedi
2
Chiarodi...
26
Ullrich
8
Weigl
9
Honorat
27
Reitz
16
Sander
25
Hack
11
Kleindie...

Substitutes

7
Kevin Stoger
31
Tomas Cvancara
14
Alassane Plea
10
Florian Neuhaus
29
Joseph Scally
20
Luca Netz
34
Charles Herrmann
13
Shio Fukuda
42
Tiago Pereira Cardoso
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Gabriel Vidovic 24
Leroy Sane 10
Serge Gnabry 7
Aleksandar Pavlovic 45
Joao Palhinha 16
Sacha Boey 23
Jonas Urbig 40
Daniel Peretz 18
Jonah Daniel Kusi-Asare 41
 Bayern Munich Monchengladbach
7 Kevin Stoger
31 Tomas Cvancara
14 Alassane Plea
10 Florian Neuhaus
29 Joseph Scally
20 Luca Netz
34 Charles Herrmann
13 Shio Fukuda
42 Tiago Pereira Cardoso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7.33
6.67 Sút trúng cầu môn 7
64.33% Kiểm soát bóng 31.67%
5.33 Phạm lỗi 4.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 5.1
7.8 Sút trúng cầu môn 5.3
63.9% Kiểm soát bóng 41%
9.4 Phạm lỗi 6.3
1.1 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (51trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
4
9
HT-H/FT-T
5
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
5
3
HT-B/FT-B
1
12
2
4

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.58
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 12 75% 2 0 23 6.37
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 2 2 0 16 15 93.75% 0 1 25 7.37
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 1 0 0 35 33 94.29% 0 0 39 6.53
22 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 1 0 42 6.7
15 Eric Dier Trung vệ 1 0 1 41 40 97.56% 0 1 46 6.52
11 Kingsley Coman Cánh trái 1 0 1 25 19 76% 2 0 35 6.41
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 49 45 91.84% 1 0 55 6.67
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 1 28 26 92.86% 1 0 35 6.88
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 38 6.6
17 Michael Olise Cánh phải 1 0 2 24 21 87.5% 3 0 37 6.97

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 3 0 25 6.05
11 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 0 0 0 17 9 52.94% 0 4 23 6.5
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 3 0 13 6.31
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.2
30 Nico Elvedi Trung vệ 1 0 0 21 21 100% 0 0 24 6
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 27 6.08
25 Robin Hack Cánh trái 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 5.84
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 22 6.31
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 27 6.47
2 Fabio Chiarodia Trung vệ 1 0 0 18 17 94.44% 0 1 26 6.23
26 Lukas Ullrich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ