Kết quả trận Bayern Munich vs RB Leipzig, 00h30 ngày 25/02


1.00
0.90
0.93
0.95
1.44
5.00
5.80
0.96
0.94
1.03
0.85
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Bayern Munich vs RB Leipzig




Kiến tạo: Jamal Musiala


Ra sân: Leroy Sane

Ra sân: Thomas Muller




Kiến tạo: Dani Olmo

Ra sân: Lois Openda

Ra sân: Amadou Haidara

Ra sân: Aleksandar Pavlovic

Ra sân: Jamal Musiala


Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons

Ra sân: David Raum

Ra sân: Benjamin Sesko
Kiến tạo: Eric Maxim Choupo-Moting

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayern Munich VS RB Leipzig



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng: Bayern Munich vs RB Leipzig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 46 | 7.32 | |
13 | Eric Maxim Choupo-Moting | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.62 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 33 | 6.65 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 8.35 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 1 | 81 | 7.03 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 4 | 0 | 86 | 6.84 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 1 | 108 | 6.62 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 56 | 55 | 98.21% | 10 | 0 | 81 | 6.57 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 43 | 6.38 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 76 | 97.44% | 0 | 0 | 84 | 6.22 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 59 | 7.39 | |
39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 16 | 6.15 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 0 | 74 | 6.77 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 13 | 5.94 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 74 | 98.67% | 0 | 0 | 86 | 6.16 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 52 | 7.12 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 66 | 6.51 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 37 | 68.52% | 5 | 0 | 81 | 7.03 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 54 | 6.99 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 45 | 6.55 | |
6 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.08 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 27 | 6.85 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 0 | 79 | 6.31 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 7.37 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 58 | 6.99 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ