Kết quả trận Beijing Guoan vs Changchun Yatai, 18h00 ngày 14/06

Vòng 14
18:00 ngày 14/06/2025
Beijing Guoan
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Changchun Yatai
Địa điểm: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.72
+2
1.04
O 3.75
0.92
U 3.75
0.88
1
1.18
X
7.00
2
13.00
Hiệp 1
-1
0.96
+1
0.80
O 1.5
0.85
U 1.5
0.93

VĐQG Trung Quốc » 14

Diễn biến - Kết quả Beijing Guoan vs Changchun Yatai

Beijing Guoan Beijing Guoan
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Zhang Xizhe 1 - 0 match goal
18'
Cao Yongjing 2 - 0
Kiến tạo: Fabio Abreu
match goal
25'
37'
match yellow.png Stophira Sunzu
39'
match yellow.png Xu Yue
46'
match change Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Yao Xuchen
46'
match change Haofeng Xu
Ra sân: ZhiyuYan
46'
match change Wang Yu
Ra sân: Xu Yue
Wang Ziming
Ra sân: Feng Boxuan
match change
66'
Fang Hao
Ra sân: Cao Yongjing
match change
66'
Sai Erjiniao
Ra sân: Zhang Xizhe
match change
66'
70'
match yellow.png Shenyuan Li
77'
match change Yiran He
Ra sân: Shenyuan Li
82'
match change Zhou Junchen
Ra sân: Robert Beric
Li Lei
Ra sân: Lin Liangming
match change
83'
88'
match goal 2 - 1 Long Tan
Kiến tạo: Yiran He
Shuangjie Fan
Ra sân: Wu Shaocong
match change
89'
90'
match yellow.png Wang Yu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Beijing Guoan VS Changchun Yatai

Beijing Guoan Beijing Guoan
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
21
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
655
 
Số đường chuyền
 
284
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
9
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
1
19
 
Ném biên
 
24
19
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
9
121
 
Pha tấn công
 
82
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Sai Erjiniao
18
Fang Hao
20
Wang Ziming
4
Li Lei
30
Shuangjie Fan
25
Arturo Cheng
27
Wang Gang
28
Ruiyue Li
21
Yuan Zhang
6
Chi Zhongguo
19
Nebijan Muhmet
43
Yuxiang Wang
Beijing Guoan Beijing Guoan 3-5-2
3-5-2 Changchun Yatai Changchun Yatai
34
Sen
2
Shaocong
5
Ngadeu-N...
15
Spajic
11
Liangmin...
8
Rodrigue...
10
Xizhe
23
Oliveir
16
Boxuan
37
Yongjing
29
Abreu
23
Yake
2
Abdughen...
31
Sunzu
4
Rasic
5
Li
8
Xuchen
19
Yue
21
Taoyu
24
ZhiyuYan
29
Tan
9
Beric

Substitutes

15
Haofeng Xu
22
Wang Yu
10
Ohi Anthony Omoijuanfo
17
Yiran He
7
Zhou Junchen
1
Zhicheng An
30
Sun Qinhan
3
Wang Yaopeng
20
Zhijian Xuan
37
Zhao Yingjie
6
Zhang Huachen
11
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Beijing Guoan Beijing Guoan
Sai Erjiniao 7
Fang Hao 18
Wang Ziming 20
Li Lei 4
Shuangjie Fan 30
Arturo Cheng 25
Wang Gang 27
Ruiyue Li 28
Yuan Zhang 21
Chi Zhongguo 6
Nebijan Muhmet 19
Yuxiang Wang 43
Beijing Guoan Changchun Yatai
15 Haofeng Xu
22 Wang Yu
10 Ohi Anthony Omoijuanfo
17 Yiran He
7 Zhou Junchen
1 Zhicheng An
30 Sun Qinhan
3 Wang Yaopeng
20 Zhijian Xuan
37 Zhao Yingjie
6 Zhang Huachen
11 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng:Beijing Guoan vs Changchun Yatai

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
63% Kiểm soát bóng 44.33%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.9
5.8 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 2
6.2 Sút trúng cầu môn 4
62.4% Kiểm soát bóng 43.7%
10.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing Guoan (14trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
3
1

Beijing Guoan Beijing Guoan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Hou Sen Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 36 6.6
4 Li Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 9 6.3
10 Zhang Xizhe Tiền vệ trụ 2 1 4 51 46 90.2% 5 0 61 7.9
5 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 0 0 0 95 87 91.58% 0 1 103 7
29 Fabio Abreu Forward 5 2 1 20 15 75% 0 0 37 7.4
37 Cao Yongjing Cánh trái 3 1 0 28 21 75% 0 1 41 7.6
20 Wang Ziming Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 0 0 16 6.7
7 Sai Erjiniao Tiền vệ công 0 0 1 14 9 64.29% 0 0 22 6.6
11 Lin Liangming Cánh phải 2 0 0 45 39 86.67% 1 3 67 7.1
8 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 1 0 1 62 57 91.94% 3 0 82 7.7
16 Feng Boxuan Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 20 83.33% 3 2 39 6.7
15 Uros Spajic Trung vệ 0 0 0 79 71 89.87% 0 1 98 7.5
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 95 84 88.42% 0 1 110 7.7
2 Wu Shaocong Trung vệ 0 0 0 80 77 96.25% 1 3 90 7.1
18 Fang Hao Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 1 15 6.7
30 Shuangjie Fan Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh trái 1 1 0 8 3 37.5% 0 1 16 7.1
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 32 16 50% 0 0 38 6
10 Ohi Anthony Omoijuanfo Forward 0 0 1 14 13 92.86% 0 2 20 6.7
9 Robert Beric Forward 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 30 6.3
31 Stophira Sunzu Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 37 6.6
4 Lazar Rasic Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 1 52 6.3
24 ZhiyuYan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.5
21 Piao Taoyu Cánh trái 1 1 1 40 31 77.5% 2 0 59 6.5
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 42 6.5
7 Zhou Junchen Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 8 6.6
19 Xu Yue Tiền vệ trụ 0 0 1 12 9 75% 0 0 17 6.3
5 Shenyuan Li Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 30 6.3
8 Yao Xuchen Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 6.3
15 Haofeng Xu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 29 6.6
22 Wang Yu Tiền vệ trụ 1 0 0 13 10 76.92% 3 0 22 6.5
17 Yiran He Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 6 60% 1 0 18 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ