Vòng 12
19:00 ngày 10/05/2025
Beijing Guoan
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Shenzhen Xinpengcheng
Địa điểm: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.79
+1.5
0.93
O 3
0.79
U 3
0.93
1
1.29
X
5.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.76
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Beijing Guoan Beijing Guoan
Phút
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
22'
match yellow.png Eden Karzev
Lin Liangming 1 - 0
Kiến tạo: Sai Erjiniao
match goal
28'
Sai Erjiniao 2 - 0
Kiến tạo: Goncalo Rodrigues
match goal
44'
Zhang Yuning
Ra sân: Yuan Zhang
match change
46'
49'
match goal 2 - 1 Rade Dugalic
Kiến tạo: Eden Karzev
60'
match change Manprit Sarkaria
Ra sân: Hujahmat Shahsat
Goncalo Rodrigues 3 - 1 match goal
71'
76'
match yellow.png Qiao Wang
Chi Zhongguo
Ra sân: Sai Erjiniao
match change
76'
Uros Spajic
Ra sân: Cao Yongjing
match change
76'
77'
match change Zhang Wei
Ra sân: Behram Abduweli
77'
match change Tiago Leonco
Ra sân: Nan Song
Nebijan Muhmet
Ra sân: Lin Liangming
match change
83'
Feng Boxuan
Ra sân: Wang Gang
match change
83'
88'
match change Huanming Shen
Ra sân: Yiming Yang
88'
match change Weiyi Jiang
Ra sân: Zhang Xiaobin
90'
match yellow.png Zhang Yujie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing Guoan Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
6
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
800
 
Số đường chuyền
 
247
92%
 
Chuyền chính xác
 
75%
6
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
12
11
 
Cản phá thành công
 
5
7
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
48
 
Long pass
 
18
160
 
Pha tấn công
 
48
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Zhang Yuning
15
Uros Spajic
6
Chi Zhongguo
16
Feng Boxuan
19
Nebijan Muhmet
25
Arturo Cheng
2
Wu Shaocong
4
Li Lei
10
Zhang Xizhe
20
Wang Ziming
17
Liyu Yang
18
Fang Hao
Beijing Guoan Beijing Guoan 3-5-2
5-4-1 Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
34
Sen
26
Yang
5
Ngadeu-N...
27
Gang
11
Liangmin...
8
Rodrigue...
23
Oliveir
21
Zhang
37
Yongjing
29
Abreu
7
Erjiniao
1
Jiabao
22
Yujie
23
Yang
20
Dugalic
29
Wang
16
Li
21
Song
12
Xiaobin
36
Karzev
34
Shahsat
27
Abduweli

Substitutes

10
Manprit Sarkaria
2
Zhang Wei
9
Tiago Leonco
46
Huanming Shen
56
Weiyi Jiang
14
Zhao Shi
49
Zhang Haonan
13
Peng Peng
8
Zhou Dadi
Đội hình dự bị
Beijing Guoan Beijing Guoan
Zhang Yuning 9
Uros Spajic 15
Chi Zhongguo 6
Feng Boxuan 16
Nebijan Muhmet 19
Arturo Cheng 25
Wu Shaocong 2
Li Lei 4
Zhang Xizhe 10
Wang Ziming 20
Liyu Yang 17
Fang Hao 18
Beijing Guoan Shenzhen Xinpengcheng
10 Manprit Sarkaria
2 Zhang Wei
9 Tiago Leonco
46 Huanming Shen
56 Weiyi Jiang
14 Zhao Shi
49 Zhang Haonan
13 Peng Peng
8 Zhou Dadi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
65% Kiểm soát bóng 39.67%
1.33 Thẻ vàng 2.67
7.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 2
5.8 Phạt góc 4.3
6.2 Sút trúng cầu môn 2.4
62.1% Kiểm soát bóng 43.7%
1.5 Thẻ vàng 2.1
10.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing Guoan (13trận)
Chủ Khách
Shenzhen Xinpengcheng (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
4
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0

Beijing Guoan Beijing Guoan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Hou Sen Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.5
9 Zhang Yuning Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
27 Wang Gang Hậu vệ cánh phải 1 1 0 62 58 93.55% 0 0 71 7
5 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 0 0 0 72 68 94.44% 1 1 79 6.8
29 Fabio Abreu Forward 3 0 0 15 15 100% 0 2 19 7
37 Cao Yongjing Cánh trái 1 1 1 42 40 95.24% 1 0 50 6.9
7 Sai Erjiniao Tiền vệ công 1 1 2 18 13 72.22% 2 0 26 8
11 Lin Liangming Cánh phải 2 1 1 36 34 94.44% 2 0 49 7.5
8 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 2 0 4 39 37 94.87% 6 0 54 7.5
21 Yuan Zhang Tiền vệ trụ 0 0 1 30 27 90% 0 0 35 7.1
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 60 59 98.33% 0 0 69 7.2
26 Bai Yang Trung vệ 0 0 0 76 73 96.05% 0 2 79 6.9

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 20 6.4
20 Rade Dugalic Trung vệ 1 1 0 16 15 93.75% 0 1 25 7.6
29 Qiao Wang Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.4
23 Yiming Yang Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.3
21 Nan Song Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.5
16 Zhi Li Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 27 6.6
36 Eden Karzev Tiền vệ trụ 1 1 1 22 19 86.36% 4 0 34 6.7
22 Zhang Yujie Defender 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 13 6.2
27 Behram Abduweli Forward 0 0 0 8 6 75% 1 1 17 6.6
1 Ji Jiabao Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.3
34 Hujahmat Shahsat Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 1 0 13 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ