Vòng 9
00:30 ngày 20/05/2025
Beitar Jerusalem 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Hapoel Beer Sheva
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
0.96
O 3.25
0.97
U 3.25
0.79
1
4.50
X
4.00
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.16
-0.25
0.60
O 1.25
0.78
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Gil Cohen match yellow.png
8'
38'
match var Paul Arnold Garita Goal Disallowed
Yarden Shua match yellow.png
43'
44'
match yellow.png Or Blorian
58'
match yellow.png Niv Eliasi
Omer Atzili 1 - 0 match pen
62'
Jekob Abiezer Jeno match red
90'
90'
match goal 1 - 1 Dan Biton
Kiến tạo: Guy Mizrahi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
317
 
Số đường chuyền
 
365
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
8
74
 
Pha tấn công
 
102
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6
61% Kiểm soát bóng 57.33%
11.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 2.3
5.7 Sút trúng cầu môn 6.8
58.1% Kiểm soát bóng 57.8%
10 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerusalem (44trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
2
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
4
4
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
0
6
HT-B/FT-B
3
7
2
7