Vòng 7
00:15 ngày 05/05/2025
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 3)
Maccabi Netanya
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
0.90
O 3
0.78
U 3
0.98
1
1.50
X
4.20
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.62
+0.25
1.25
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Yarden Shua match yellow.png
7'
18'
match goal 0 - 1 Heriberto Tavares
Kiến tạo: Maxim Plakushchenko
30'
match goal 0 - 2 Maxim Plakushchenko
38'
match yellow.png Heriberto Tavares
39'
match goal 0 - 3 Maxim Plakushchenko
Kiến tạo: Maor Levi
Gil Cohen match yellow.png
62'
68'
match yellow.png Oz Bilu
Adi Yona match yellow.png
68'
69'
match yellow.png Daniel Dapaah
Zohar Zasno match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
10
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
16
 
Sút ra ngoài
 
0
9
 
Sút Phạt
 
7
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
13
130
 
Pha tấn công
 
72
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
61% Kiểm soát bóng 36.33%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.9
4.7 Phạt góc 3.4
2.4 Thẻ vàng 2.7
5.7 Sút trúng cầu môn 3.2
58.1% Kiểm soát bóng 40.6%
10 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerusalem (44trận)
Chủ Khách
Maccabi Netanya (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
7
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
5
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
3
7
5
5