Vòng 35
23:00 ngày 11/05/2025
Besiktas JK
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 1)
Adana Demirspor
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.95
+2.75
0.93
O 4
0.97
U 4
0.89
1
1.10
X
9.00
2
19.00
Hiệp 1
-1.25
0.96
+1.25
0.90
O 0.5
0.13
U 0.5
4.50

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
match change
11'
19'
match change Abat Aymbetov
Ra sân: Ali Yavuz Kol
Serkan Terzi
Ra sân: Felix Uduokhai
match change
20'
Rafael Ferreira Silva match yellow.png
25'
Serkan Terzi match yellow.png
26'
Rafael Ferreira Silva 1 - 0
Kiến tạo: Ciro Immobile
match goal
29'
Milot Rashica 2 - 0
Kiến tạo: Mustafa Erhan Hekimoglu
match goal
44'
45'
match goal 2 - 1 Arda Kurtulan
45'
match yellow.png Yusuf Barasi
45'
match var Arda Kurtulan Goal awarded
46'
match change Ozan Demirbag
Ra sân: Burhan Ersoy
52'
match yellow.png Tayfun Aydogan
55'
match yellow.png Abat Aymbetov
57'
match change Breyton Fougeu
Ra sân: Nabil Alioui
62'
match yellow.png Arda Kurtulan
Ciro Immobile 3 - 1 match goal
62'
Joao Mario
Ra sân: Ciro Immobile
match change
73'
Keny Arroyo
Ra sân: Milot Rashica
match change
73'
73'
match change Osman Kaynak
Ra sân: Abat Aymbetov
81'
match change Aksel Aktas
Ra sân: Yusuf Barasi
Joao Mario 4 - 1
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
83'
Semih Kilicsoy
Ra sân: Mustafa Erhan Hekimoglu
match change
86'
Necip Uysal
Ra sân: Serkan Terzi
match change
86'
Gedson Carvalho Fernandes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Adana Demirspor Adana Demirspor
13
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
30
 
Tổng cú sút
 
8
14
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
503
 
Số đường chuyền
 
298
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
10
15
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
17
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
21
114
 
Pha tấn công
 
46
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Joao Mario
79
Serkan Terzi
9
Semih Kilicsoy
20
Necip Uysal
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
10
Keny Arroyo
4
Onur Bulut
94
Goktug Baytekin
5
Tayyib Talha Sanuc
19
Yakup Kilic
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
5-3-2 Adana Demirspor Adana Demirspor
30
Destanog...
26
Masuaku
14
Uduokhai
3
Abreu
2
Svensson
15
Oxlade-C...
6
Hadziahm...
27
Silva
83
Fernande...
7
Rashica
17
Immobile
27
Donmezer
99
Kurtulan
55
Kalender
24
Ersoy
23
Burak
80
Kol
8
Aydogan
21
Balat
58
Maestro
10
Alioui
11
Barasi

Substitutes

22
Aksel Aktas
93
Breyton Fougeu
17
Abat Aymbetov
60
Ozan Demirbag
87
Osman Kaynak
25
Murat Eser
39
Vedat Karakus
94
Samet Akif Duyur
53
Yusuf Bugra Demirkiran
15
Beytullah Gezer
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Joao Mario 18
Serkan Terzi 79
Semih Kilicsoy 9
Necip Uysal 20
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Keny Arroyo 10
Onur Bulut 4
Goktug Baytekin 94
Tayyib Talha Sanuc 5
Yakup Kilic 19
Besiktas JK Adana Demirspor
22 Aksel Aktas
93 Breyton Fougeu
17 Abat Aymbetov
60 Ozan Demirbag
87 Osman Kaynak
25 Murat Eser
39 Vedat Karakus
94 Samet Akif Duyur
53 Yusuf Bugra Demirkiran
15 Beytullah Gezer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3.67
6.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
8.33 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 43.67%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 3.1
5.3 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.7 Sút trúng cầu môn 3
52.9% Kiểm soát bóng 44%
11.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (48trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
1
10
HT-H/FT-T
6
1
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
6
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
2
6
9
0

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Forward 1 1 2 12 11 91.67% 0 0 17 7.31
15 Alex Oxlade-Chamberlain Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.21
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 1 1 0 34 32 94.12% 1 0 46 6.8
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 3 1 39 6.31
3 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 31 6.1
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ công 4 3 0 27 22 81.48% 0 0 42 7.39
6 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 26 89.66% 0 1 35 6.53
7 Milot Rashica Cánh phải 3 2 3 17 13 76.47% 7 0 33 7.6
14 Felix Uduokhai Trung vệ 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.6
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 20 80% 0 0 30 6.2
30 Ersin Destanoglu Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.13
79 Serkan Terzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 22 6.02
91 Mustafa Erhan Hekimoglu Forward 2 1 1 13 11 84.62% 0 1 22 7.01

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Abat Aymbetov Forward 1 1 1 2 1 50% 0 0 6 6.02
80 Ali Yavuz Kol Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.33
10 Nabil Alioui Tiền vệ công 2 0 1 10 6 60% 0 0 16 6.47
8 Tayfun Aydogan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 13 72.22% 1 0 28 6.9
99 Arda Kurtulan Hậu vệ cánh phải 1 1 1 5 2 40% 0 2 19 7.73
11 Yusuf Barasi Forward 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 12 5.98
55 Tolga Kalender Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 6.24
21 Bünyamin Balat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 26 5.84
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 27 6.04
58 Maestro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.32
27 Deniz Donmezer Thủ môn 0 0 0 9 2 22.22% 0 1 23 7.83
24 Burhan Ersoy Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 5.2
60 Ozan Demirbag Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ