Kết quả trận Besiktas JK vs Caykur Rizespor, 23h00 ngày 25/05


0.90
0.98
0.96
0.78
1.42
4.70
7.00
1.09
0.77
0.25
2.50
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Besiktas JK vs Caykur Rizespor






Ra sân: Keny Arroyo

Ra sân: Ciro Immobile


Kiến tạo: Casper Hojer Nielsen
Kiến tạo: Fuka Arthur Masuaku


Ra sân: Dal Varesanovic

Ra sân: Altin Zeqiri

Ra sân: Rachid Ghezzal
Ra sân: Ernest Muci


Ra sân: Mithat Pala


Kiến tạo: Taha Sahin
Ra sân: Felix Uduokhai

Ra sân: Jonas Svensson

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Besiktas JK VS Caykur Rizespor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Besiktas JK vs Caykur Rizespor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.64 | |
17 | Ciro Immobile | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 18 | 6.09 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 32 | 6.51 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 1 | 44 | 7.23 | |
3 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.77 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 35 | 6.18 | |
6 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 2 | 2 | 47 | 6.71 | |
14 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 31 | 6.78 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 46 | 7.05 | |
23 | Ernest Muci | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
10 | Keny Arroyo | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 3 | 31 | 5.94 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Rachid Ghezzal | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 29 | 6.1 | |
9 | Ali Sowe | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 5.96 | |
5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 1 | 32 | 6.62 | |
30 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 18 | 6.45 | |
4 | Attila Mocsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.45 | |
77 | Altin Zeqiri | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 19 | 6.52 | |
3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 36 | 7.26 | |
54 | Mithat Pala | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 6.52 | |
8 | Dal Varesanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 6.39 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ