

0.81
1.07
0.94
0.92
1.64
4.15
5.20
0.83
1.07
0.36
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Giovani Lo Celso

Ra sân: Jesus Rodriguez


Ra sân: Ruben Garcia Santos
Ra sân: William Carvalho

Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco


Kiến tạo: Aimar Oroz Huarte

Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli


Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras

Ra sân: Ante Budimir
Ra sân: Sergi Altimira


Ra sân: Bryan Zaragoza

Ra sân: Jesus Areso

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52 | Pablo Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.97 | |
5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 6 | 57 | 7.02 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 4 | 0 | 56 | 7.09 | |
14 | William Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 0 | 46 | 6.81 | |
13 | Adrian San Miguel del Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7.27 | |
18 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 37 | 6.09 | |
20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 23 | 6.26 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 42 | 97.67% | 3 | 0 | 70 | 6.33 | |
19 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 2 | 36 | 7.54 | |
24 | Aitor Ruibal | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 0 | 81 | 7.51 | |
7 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 20 | 19 | 95% | 4 | 0 | 31 | 6.37 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 59 | 6.86 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 3 | 1 | 44 | 6.04 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 49 | 96.08% | 1 | 1 | 66 | 6.27 | |
36 | Jesus Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 27 | 5.93 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 1 | 46 | 6.71 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 4 | 20 | 7.28 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.38 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 2 | 41 | 6.57 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 46 | 6.52 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.44 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 32 | 6.22 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 51 | 7.19 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 56 | 6.88 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 46 | 6.88 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 8 | 1 | 52 | 6.68 | |
19 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 56 | 7.19 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 49 | 6.58 | |
18 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ