Vòng 33
02:30 ngày 25/04/2025
Betis
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (1 - 1)
Valladolid
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.01
+2
0.89
O 3.25
1.04
U 3.25
0.82
1
1.20
X
7.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
+0.75
1.13
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Valladolid Valladolid
8'
match change Joseph Aidoo
Ra sân: Javi Sanchez
Jesus Rodriguez 1 - 0 match goal
17'
41'
match goal 1 - 1 Ivan San Jose Cantalejo
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
Giovani Lo Celso
Ra sân: Pablo Fornals
match change
46'
Natan Bernardo De Souza Card changed match var
53'
60'
match change Darwin Machis
Ra sân: Raul Moro Prescoli
60'
match change Mario Martin
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Romain Perraud
Ra sân: Ricardo Rodriguez
match change
61'
Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Jesus Rodriguez
match change
61'
Aitor Ruibal
Ra sân: Youssouf Sabaly
match change
61'
Juan Camilo Hernandez Suarez 2 - 1
Kiến tạo: Marc Bartra Aregall
match goal
64'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 3 - 1
Kiến tạo: Aitor Ruibal
match goal
66'
71'
match change Mamadou Sylla Diallo
Ra sân: Selim Amallah
71'
match change Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Stanko Juric
Aitor Ruibal match yellow.png
72'
William Carvalho
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
match change
80'
Romain Perraud 4 - 1
Kiến tạo: Juan Camilo Hernandez Suarez
match goal
84'
Abdessamad Ezzalzouli 5 - 1
Kiến tạo: Romain Perraud
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Valladolid Valladolid
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
7
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
641
 
Số đường chuyền
 
276
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
17
138
 
Pha tấn công
 
68
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Giovani Lo Celso
15
Romain Perraud
10
Abdessamad Ezzalzouli
14
William Carvalho
24
Aitor Ruibal
45
Rudy Kohon
31
Guilherme Fernandes
2
Hector Bellerin
16
Sergi Altimira
52
Pablo Garcia
44
Marcos Fernandez Sanchez
25
Francisco Barbosa Vieites
Betis Betis 4-2-3-1
4-1-4-1 Valladolid Valladolid
13
Castillo
12
Rodrigue...
6
Souza
5
Aregall
23
Sabaly
18
Fornals
4
Cardoso
36
Rodrigue...
22
Suarez,I...
7
Santos
19
Suarez
1
Ferreira
2
Perez
15
Comert
5
Sanchez
39
Aznou
20
Juric
23
Tuhami
28
Cantalej...
21
Amallah
11
Prescoli
14
Latasa

Substitutes

16
Joseph Aidoo
7
Mamadou Sylla Diallo
10
Ivan Sanchez Aguayo
12
Mario Martin
18
Darwin Machis
8
Florian Grillitsch
4
Tamas Nikitscher
22
Antonio Candela
3
David Torres
6
Cenk ozkacar
26
Arnau Rafus
9
Marcos de Sousa
Đội hình dự bị
Betis Betis
Giovani Lo Celso 20
Romain Perraud 15
Abdessamad Ezzalzouli 10
William Carvalho 14
Aitor Ruibal 24
Rudy Kohon 45
Guilherme Fernandes 31
Hector Bellerin 2
Sergi Altimira 16
Pablo Garcia 52
Marcos Fernandez Sanchez 44
Francisco Barbosa Vieites 25
Betis Valladolid
16 Joseph Aidoo
7 Mamadou Sylla Diallo
10 Ivan Sanchez Aguayo
12 Mario Martin
18 Darwin Machis
8 Florian Grillitsch
4 Tamas Nikitscher
22 Antonio Candela
3 David Torres
6 Cenk ozkacar
26 Arnau Rafus
9 Marcos de Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 2.5
6.1 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 1.5
6.5 Sút trúng cầu môn 3.6
54.6% Kiểm soát bóng 41.6%
11.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (57trận)
Chủ Khách
Valladolid (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
10
HT-H/FT-T
8
4
1
8
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
0
HT-H/FT-H
3
5
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
4
4
4
1
HT-B/FT-B
0
8
7
1

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marc Bartra Aregall Trung vệ 0 0 2 77 69 89.61% 1 4 84 7.38
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 2 1 1 71 62 87.32% 3 0 84 7.3
12 Ricardo Rodriguez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 19 76% 0 3 31 6.2
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 28 5.81
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 47 94% 1 0 73 6.25
18 Pablo Fornals Tiền vệ công 0 0 0 42 36 85.71% 1 0 46 5.88
20 Giovani Lo Celso Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 0 0 23 6.5
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.27
19 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 3 1 0 27 20 74.07% 0 4 44 7.74
24 Aitor Ruibal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 6.72
7 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 2 0 0 54 45 83.33% 0 0 69 6.94
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 56 90.32% 0 1 82 7.38
6 Natan Bernardo De Souza Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 1 44 6.48
10 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.18
36 Jesus Rodriguez Cánh trái 1 1 1 23 21 91.3% 1 0 27 7.16

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darwin Machis Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 1 0 7 5.96
10 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 5.92
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.03
21 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 0 20 16 80% 1 0 39 6.44
1 Andre Ferreira Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 27 5.23
16 Joseph Aidoo Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 33 6.34
23 Anuar Mohamed Tuhami Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 20 6.29
15 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 42 6.08
2 Luis Perez Hậu vệ cánh phải 1 1 2 22 16 72.73% 3 0 41 6.57
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.33
20 Stanko Juric Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 45 6.2
11 Raul Moro Prescoli Cánh trái 2 1 2 14 11 78.57% 1 0 22 6.86
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 1 1 1 12 8 66.67% 0 2 21 6.41
12 Mario Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.14
28 Ivan San Jose Cantalejo Tiền vệ công 4 2 0 18 13 72.22% 3 0 35 7.03
39 Adam Aznou Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 6 54.55% 0 1 31 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ