Kết quả trận Birmingham City vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 17/02


0.83
1.05
1.04
0.84
3.20
3.40
2.20
1.11
0.80
1.02
0.86
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Birmingham City vs Sunderland A.F.C








Ra sân: Tyler Roberts

Ra sân: Paik Seung Ho


Ra sân: Romaine Mundle

Ra sân: Mason Burstow






Ra sân: Trai Hume
Ra sân: Jay Stansfield

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Birmingham City VS Sunderland A.F.C


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Birmingham City vs Sunderland A.F.C
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 16 | 48.48% | 0 | 0 | 44 | 6.56 | |
10 | Lucas Jutkiewicz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
4 | Marc Roberts | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 58 | 6.36 | |
6 | Krystian Bielik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 69 | 6.09 | |
7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.17 | |
11 | Koji Miyoshi | Tiền vệ công | 5 | 2 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 36 | 7.43 | |
8 | Tyler Roberts | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 36 | 6.74 | |
16 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 4 | 0 | 61 | 6.56 | |
13 | Paik Seung Ho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 4 | 1 | 40 | 5.23 | |
17 | Siriki Dembele | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
2 | Ethan Laird | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 4 | 59 | 6.96 | |
28 | Jay Stansfield | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 18 | 6.1 | |
12 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 47 | 6.19 | |
19 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 3 | 43 | 7.4 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 1 | 87 | 6.55 | |
15 | Nazariy Rusyn | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 5.96 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 42 | 7.75 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 2 | 60 | 6.26 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 2 | 74 | 7.53 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 52 | 6.3 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 41 | 6.2 | |
33 | Leo Fuhr Hjelde | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 56 | 5.91 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 12 | 5.87 | |
11 | Mason Burstow | Forward | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 19 | 6.13 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 47 | 7.06 | |
9 | Luis Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 44 | 6.34 | |
14 | Romaine Mundle | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 34 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ