Kết quả trận Blackburn Rovers vs Derby County, 02h00 ngày 10/08


1.03
0.85
0.90
0.96
2.15
3.60
3.10
0.73
1.17
0.36
2.00
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Blackburn Rovers vs Derby County




Ra sân: Makhtar Gueye

Ra sân: Joe Rankin-Costello

Ra sân: Ryan Hedges


Ra sân: Tom Barkhuizen

Kiến tạo: Nathaniel Mendez Laing
Kiến tạo: Hayden Carter


Ra sân: Kenzo Goudmijn
Kiến tạo: Callum Brittain


Kiến tạo: Sammie Szmodics


Ra sân: David Ozoh

Ra sân: Ben Osborne

Ra sân: Callum Elder

Ra sân: Tyrhys Dolan


Kiến tạo: Nathaniel Mendez Laing

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Blackburn Rovers VS Derby County


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Blackburn Rovers vs Derby County
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.05 | |
14 | Andreas Weimann | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.03 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 36 | 6.85 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.49 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 7 | 0 | 44 | 6.89 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 3 | 93 | 6.76 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 1 | 60 | 7.36 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 42 | 7.01 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 2 | 0 | 69 | 6.61 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 22 | 6.66 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 38 | 6.36 | |
23 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.91 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.47 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 79 | 7.34 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 38 | 7.43 |
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Craig Forsyth | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
35 | Curtis Nelson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 4 | 71 | 7.24 | |
7 | Tom Barkhuizen | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.09 | |
11 | Nathaniel Mendez Laing | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 11 | 0 | 57 | 7.45 | |
9 | James Collins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.78 | |
8 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 49 | 43 | 87.76% | 6 | 0 | 59 | 6.34 | |
31 | Josh Vickers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 36 | 6.13 | |
20 | Callum Elder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 1 | 60 | 5.53 | |
19 | Kayden Jackson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 19 | 6.23 | |
2 | Kane Wilson | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 56 | 7.24 | |
17 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 0 | 47 | 6.07 | |
22 | Tyrese Fornah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
16 | Liam Thompson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.1 | |
6 | Cashin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 3 | 94 | 6.18 | |
32 | Adams Ebrima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 11 | 6.04 | |
4 | David Ozoh | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 39 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ