Vòng 41
01:45 ngày 09/04/2025
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 2)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
0.81
U 2.25
0.93
1
2.49
X
3.35
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
16'
match goal 0 - 1 Yan Valery
Dominic Hyam match yellow.png
23'
38'
match goal 0 - 2 Djeidi Gassama
Kiến tạo: Anthony Musaba
Kristi Montgomery
Ra sân: Joe Rankin-Costello
match change
44'
44'
match yellow.png Pol Valentin
Tyrhys Dolan 1 - 2
Kiến tạo: Todd Cantwell
match goal
51'
59'
match change Michael Smith
Ra sân: Callum Paterson
59'
match change Josh Windass
Ra sân: Djeidi Gassama
59'
match change Akin Famewo
Ra sân: Gabriel Otegbayo
70'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Yan Valery
Makhtar Gueye
Ra sân: Ryan Hedges
match change
71'
71'
match yellow.png Svante Ingelsson
Yuki Ohashi match yellow.png
73'
73'
match yellow.png Pierce Charles
75'
match change Olaf Kobacki
Ra sân: Anthony Musaba
Lewis Travis match yellow.png
82'
Yuki Ohashi 2 - 2
Kiến tạo: Todd Cantwell
match goal
85'
86'
match yellow.png Josh Windass

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
427
 
Số đường chuyền
 
283
75%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
46
17
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
20
135
 
Pha tấn công
 
61
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Makhtar Gueye
51
Kristi Montgomery
12
Balazs Toth
21
John Buckley
31
Dion Sanderson
33
Amario Cozier-Duberry
3
Harry Pickering
45
Cauley Woodrow
28
Adam Forshaw
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
5-4-1 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
Pears
4
Ribeiro
15
Batth
5
Hyam
11
Rankin-C...
27
Travis
6
Tronstad
19
Hedges
8
Cantwell
10
Dolan
23
Ohashi
47
Charles
14
Valentin
27
Valery
20
Ihiekwe
33
Otegbayo
18
Johnson
41
Gassama
44
Charles
8
Ingelsso...
45
Musaba
13
Paterson

Substitutes

19
Olaf Kobacki
23
Akin Famewo
11
Josh Windass
24
Michael Smith
40
Stuart Armstrong
17
Charlie McNeill
10
Barry Bannan
28
Ryo Hatsuse
1
James Beadle
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Makhtar Gueye 9
Kristi Montgomery 51
Balazs Toth 12
John Buckley 21
Dion Sanderson 31
Amario Cozier-Duberry 33
Harry Pickering 3
Cauley Woodrow 45
Adam Forshaw 28
Blackburn Rovers Sheffield Wednesday
19 Olaf Kobacki
23 Akin Famewo
11 Josh Windass
24 Michael Smith
40 Stuart Armstrong
17 Charlie McNeill
10 Barry Bannan
28 Ryo Hatsuse
1 James Beadle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 53.33%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.8
53% Kiểm soát bóng 53.5%
12.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (50trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
4
5
HT-H/FT-T
5
4
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
4
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
4
HT-H/FT-B
4
5
5
4
HT-B/FT-B
4
4
4
4

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 2 52 6.44
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 2 1 0 52 49 94.23% 0 1 69 7.03
19 Ryan Hedges Cánh phải 2 0 0 20 14 70% 2 1 36 6.43
4 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 34 70.83% 8 2 80 6.42
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 51 38 74.51% 0 3 67 6.45
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 42 77.78% 1 0 67 6.37
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 4 45 34 75.56% 8 0 77 8.35
9 Makhtar Gueye Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 2 10 6.06
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 31 5.87
23 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 3 2 0 26 17 65.38% 0 3 43 7.05
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 26 6.03
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 3 2 2 32 28 87.5% 1 1 60 7.52
51 Kristi Montgomery Midfielder 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 29 6.55

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 2 0 0 11 5 45.45% 0 5 18 6.3
40 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 0 0 12 6.14
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 10 52 7.91
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 0 21 6.3
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 0 0 1 32 17 53.13% 5 1 69 7.03
11 Josh Windass Tiền vệ công 2 1 0 9 5 55.56% 0 0 18 5.86
8 Svante Ingelsson Tiền vệ công 1 0 0 26 18 69.23% 1 3 42 6.64
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.1
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 12 63.16% 3 2 37 6.57
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 9 81.82% 2 0 29 6.77
45 Anthony Musaba Cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 23 6.78
19 Olaf Kobacki Cánh trái 0 0 1 7 2 28.57% 0 1 13 5.97
41 Djeidi Gassama Cánh trái 1 1 0 15 9 60% 1 0 26 6.97
44 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 30 73.17% 0 4 61 7.41
47 Pierce Charles Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 42 5.82
33 Gabriel Otegbayo Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 33 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ