Vòng 45
21:00 ngày 26/04/2025
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Watford
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.25
0.76
U 2.25
0.99
1
2.17
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Watford Watford
16'
match yellow.png Imran Louza
24'
match yellow.png James Abankwah
Ryan Hedges match yellow.png
34'
Tyrhys Dolan match yellow.png
44'
45'
match yellow.png James Morris
47'
match goal 0 - 1 Matthew Pollock
Kiến tạo: Imran Louza
55'
match change Francisco Sierralta
Ra sân: James Morris
Todd Cantwell 1 - 1
Kiến tạo: Yuki Ohashi
match goal
59'
65'
match yellow.png Mamadou Doumbia
71'
match change Pierre Dwomoh
Ra sân: Imran Louza
Tyrhys Dolan 2 - 1
Kiến tạo: Todd Cantwell
match goal
74'
Dion Sanderson
Ra sân: Ryan Hedges
match change
78'
Adam Forshaw
Ra sân: Todd Cantwell
match change
79'
82'
match change Zavier Massiah Edwards
Ra sân: James Abankwah
82'
match change Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Mamadou Doumbia
82'
match change Ryan Andrews
Ra sân: Jeremy Ngakia
85'
match yellow.png Edo Kayembe
Augustus Kargbo
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
86'
Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Yuki Ohashi
match change
86'
Emmanuel Bonaventure Dennis match yellow.png
90'
Lewis Travis match yellow.png
90'
Adam Forshaw match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Watford Watford
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
419
 
Số đường chuyền
 
346
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
4
40
 
Đánh đầu
 
44
16
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
8
31
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
23
102
 
Pha tấn công
 
81
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Emmanuel Bonaventure Dennis
47
Augustus Kargbo
31
Dion Sanderson
28
Adam Forshaw
3
Harry Pickering
1
Aynsley Pears
45
Cauley Woodrow
32
Igor Tyjon
51
Kristi Montgomery
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
3-4-3 Watford Watford
12
Toth
4
Ribeiro
15
Batth
5
Hyam
2
Brittain
27
Travis
6
Tronstad
19
Hedges
8
Cantwell
10
Dolan
23
Ohashi
33
Selvik
25
Abankwah
6
Pollock
22
Morris
2
Ngakia
10
Louza
24
Bashiru
26
Wiley
39
Kayembe
20
Doumbia
11
Vata

Substitutes

14
Pierre Dwomoh
3
Francisco Sierralta
45
Ryan Andrews
19
Vakoun Issouf Bayo
47
Zavier Massiah Edwards
52
Leo Leo Ramirez-Espain
7
Thomas Ince
41
Alfie Marriott
59
Travis Akomeah
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Emmanuel Bonaventure Dennis 42
Augustus Kargbo 47
Dion Sanderson 31
Adam Forshaw 28
Harry Pickering 3
Aynsley Pears 1
Cauley Woodrow 45
Igor Tyjon 32
Kristi Montgomery 51
Blackburn Rovers Watford
14 Pierre Dwomoh
3 Francisco Sierralta
45 Ryan Andrews
19 Vakoun Issouf Bayo
47 Zavier Massiah Edwards
52 Leo Leo Ramirez-Espain
7 Thomas Ince
41 Alfie Marriott
59 Travis Akomeah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 2.7
2.9 Sút trúng cầu môn 3.1
53% Kiểm soát bóng 52.7%
12.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (50trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
6
12
HT-H/FT-T
5
4
7
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
5
2
1
HT-B/FT-B
4
4
4
3

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 6.36
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 13 6.22
19 Ryan Hedges Cánh phải 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.21
4 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.28
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.33
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 3 75% 2 0 11 6.5
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.31
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.1
23 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.05
12 Balazs Toth Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.52
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.46

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.54
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.16
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.03
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 1 8 6.35
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 7 6.31
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 1 9 6.22
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.14
25 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.37
22 James Morris Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 6.24
11 Rocco Vata Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.2
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 8 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ