Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Blackpool
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 1)
Bristol Rovers
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.83
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
1.50
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Blackpool Blackpool
Phút
Bristol Rovers Bristol Rovers
18'
match goal 0 - 1 ODonkor Gatlin
Tom Bloxham 1 - 1 match goal
40'
Albie Morgan 2 - 1
Kiến tạo: Niall Ennis
match goal
55'
57'
match change Lino da Cruz Sousa
Ra sân: Clinton Mola
57'
match change Romaine Sawyers
Ra sân: ODonkor Gatlin
Ashley Fletcher
Ra sân: Robert Apter
match change
61'
69'
match yellow.png Matt Butcher
71'
match change Luke Thomas
Ra sân: Sil Swinkels
71'
match change Jamie Lindsay
Ra sân: Isaac Hutchinson
71'
match change Michael Reindorf
Ra sân: Ollie Dewsbury
Andy Lyons
Ra sân: Matthew Pennington
match change
72'
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Tom Bloxham
match change
72'
Niall Ennis 3 - 1
Kiến tạo: CJ Hamilton
match goal
76'
Jake Beesley
Ra sân: Niall Ennis
match change
77'
Ryan Finnigan
Ra sân: Lee Evans
match change
78'
Ryan Finnigan 4 - 1 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackpool Blackpool
Bristol Rovers Bristol Rovers
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
403
 
Số đường chuyền
 
440
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
6
34
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
40
 
Long pass
 
32
87
 
Pha tấn công
 
106
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ashley Fletcher
18
Jake Beesley
4
Jordan Lawrence-Gabriel
28
Ryan Finnigan
2
Andy Lyons
3
James Husband
1
Richard ODonnell
Blackpool Blackpool 4-4-2
3-4-1-2 Bristol Rovers Bristol Rovers
30
Tyrer
15
Coulson
12
Baggott
20
Casey
5
Penningt...
22
Hamilton
8
Morgan
7
Evans
25
Apter
14
Bloxham
21
Ennis
31
Ward
5
Wilson
17
Taylor
25
Swinkels
4
Moore
26
Butcher
19
Hutchins...
6
Mola
37
Shaw
24
Gatlin
43
Dewsbury

Substitutes

14
Romaine Sawyers
30
Michael Reindorf
3
Lino da Cruz Sousa
29
Jamie Lindsay
11
Luke Thomas
28
Shaqai Forde
35
Matthew Hall
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Ashley Fletcher 11
Jake Beesley 18
Jordan Lawrence-Gabriel 4
Ryan Finnigan 28
Andy Lyons 2
James Husband 3
Richard ODonnell 1
Blackpool Bristol Rovers
14 Romaine Sawyers
30 Michael Reindorf
3 Lino da Cruz Sousa
29 Jamie Lindsay
11 Luke Thomas
28 Shaqai Forde
35 Matthew Hall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 56.33%
7.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 2.1
5.3 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 1.3
5.6 Sút trúng cầu môn 2.7
47.4% Kiểm soát bóng 48.9%
9.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (55trận)
Chủ Khách
Bristol Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
12
HT-H/FT-T
4
1
3
8
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
4
2
0
HT-H/FT-H
10
1
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
2
3
5
1
HT-B/FT-B
5
8
5
1

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lee Evans Tiền vệ trụ 1 0 2 53 42 79.25% 5 1 68 6.91
5 Matthew Pennington Trung vệ 0 0 1 45 32 71.11% 0 2 72 6.53
18 Jake Beesley Tiền đạo thứ 2 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.32
22 CJ Hamilton Tiền vệ phải 2 2 1 24 20 83.33% 1 2 41 7.94
11 Ashley Fletcher Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 10 100% 0 1 17 6.49
15 Hayden Coulson Tiền vệ trái 0 0 0 49 38 77.55% 3 2 73 6.39
8 Albie Morgan Tiền vệ trụ 1 1 4 48 38 79.17% 2 0 57 7.94
21 Niall Ennis Tiền đạo cắm 3 2 1 10 9 90% 0 0 23 7.8
2 Andy Lyons Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.07
20 Oliver Casey Trung vệ 1 0 0 32 32 100% 0 4 40 6.78
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.92
12 Elkan Baggott Trung vệ 1 0 0 38 31 81.58% 0 4 46 6.68
30 Harry Tyrer Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 1 34 5.24
28 Ryan Finnigan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.02
25 Robert Apter Tiền vệ phải 1 1 1 28 19 67.86% 1 0 49 6.76
14 Tom Bloxham Tiền đạo cắm 4 1 2 14 10 71.43% 2 0 37 7.92

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Trung vệ 0 0 0 39 27 69.23% 5 2 60 6.43
14 Romaine Sawyers Tiền vệ công 1 0 1 26 25 96.15% 0 0 29 6.17
29 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.87
4 Taylor Moore Trung vệ 0 0 1 41 34 82.93% 2 1 64 5.92
26 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 57 89.06% 0 1 71 6.04
11 Luke Thomas Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.02
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ trụ 1 0 0 26 20 76.92% 2 1 42 6.84
6 Clinton Mola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 0 4 49 7.7
25 Sil Swinkels Defender 0 0 0 25 18 72% 0 0 40 6.09
24 ODonkor Gatlin Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 4 50% 0 1 14 7.02
31 Jed Ward 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 42 5.59
17 Connor Taylor Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 2 64 6.69
3 Lino da Cruz Sousa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 0 1 15 6.22
37 Kofi Shaw Tiền vệ công 2 0 1 34 27 79.41% 2 0 56 6.05
30 Michael Reindorf Tiền đạo thứ 2 2 2 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.23
43 Ollie Dewsbury Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 1 21 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ