Vòng 31
02:30 ngày 28/04/2025
Boavista FC
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live (0 - 2)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.87
-1.75
1.03
O 3
1.01
U 3
0.88
1
9.50
X
5.25
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
Sporting CP Sporting CP
6'
match goal 0 - 1 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Maximiliano Araujo
Marco van Ginkel match yellow.png
43'
44'
match yellow.png Pedro Goncalves
45'
match yellow.png Morten Hjulmand
45'
match goal 0 - 2 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Francisco Trincao
Robert Bozenik
Ra sân: Moussa Kone
match change
46'
Gboly Ariyibi
Ra sân: Marco van Ginkel
match change
46'
46'
match change Geovany Quenda
Ra sân: Pedro Goncalves
Miguel Silva Reisinho match yellow.png
49'
50'
match goal 0 - 3 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Francisco Trincao
57'
match goal 0 - 4 Maximiliano Araujo
59'
match yellow.png Maximiliano Araujo
69'
match change Hidemasa Morita
Ra sân: Morten Hjulmand
69'
match change Matheus Reis de Lima
Ra sân: Maximiliano Araujo
Augusto Julio Dabo
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
match change
71'
Pedro Gomes
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
match change
71'
Robert Bozenik match yellow.png
79'
79'
match change Conrad Harder Weibel Schandorf
Ra sân: Geny Catamo
88'
match yellow.png Ousmane Diomande
90'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Ousmane Diomande
90'
match goal 0 - 5 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Conrad Harder Weibel Schandorf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
Sporting CP Sporting CP
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
25
0
 
Sút trúng cầu môn
 
12
6
 
Sút ra ngoài
 
13
14
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
311
 
Số đường chuyền
 
523
76%
 
Chuyền chính xác
 
89%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
7
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
20
 
Long pass
 
22
79
 
Pha tấn công
 
109
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Robert Bozenik
11
Gboly Ariyibi
25
Augusto Julio Dabo
15
Pedro Gomes
1
Cesar Bernardo Dutra
19
Steven de Sousa Vitoria
35
Goncalo Miguel
71
Joao Barros
5
Vitaly Lystsov
Boavista FC Boavista FC 5-4-1
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
31
Vaclik
20
Ferreira
13
Fogning
26
Abascal
27
Kakay
7
Agra
14
Kone
16
Silva
10
Reisinho
21
Diaby
8
Ginkel
24
Silva
72
Quaresma
26
Diomande
25
Inacio
21
Catamo
42
Hjulmand
6
Debast
20
Araujo
17
Trincao
8
Goncalve...
9
4
Gyokeres

Substitutes

2
Matheus Reis de Lima
5
Hidemasa Morita
3
Jeremiah St. Juste
57
Geovany Quenda
19
Conrad Harder Weibel Schandorf
30
Gabriel Teixeira Aragao
47
Ricardo Esgaio Souza
22
Ivan Fresneda Corraliza
1
Franco Israel
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Robert Bozenik 9
Gboly Ariyibi 11
Augusto Julio Dabo 25
Pedro Gomes 15
Cesar Bernardo Dutra 1
Steven de Sousa Vitoria 19
Goncalo Miguel 35
Joao Barros 71
Vitaly Lystsov 5
Boavista FC Sporting CP
2 Matheus Reis de Lima
5 Hidemasa Morita
3 Jeremiah St. Juste
57 Geovany Quenda
19 Conrad Harder Weibel Schandorf
30 Gabriel Teixeira Aragao
47 Ricardo Esgaio Souza
22 Ivan Fresneda Corraliza
1 Franco Israel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46.33% Kiểm soát bóng 54.33%
13.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.9 Bàn thua 0.5
4 Phạt góc 4.9
3 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 7.1
42.4% Kiểm soát bóng 58.4%
15.2 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (35trận)
Chủ Khách
Sporting CP (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
12
2
HT-H/FT-T
1
2
7
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
4
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
11
1
2
10

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 2 0 1 15 10 66.67% 0 1 23 5.83
31 Tomas Vaclik Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 32 7.23
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 32 5.65
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 0 0 1 24 19 79.17% 4 0 36 5.71
21 Abdoulaye Diaby Cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 29 5.68
11 Gboly Ariyibi Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 12 5.74
14 Moussa Kone Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.08
27 Osman Kakay Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 1 1 40 5.95
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 1 31 21 67.74% 1 1 48 5.9
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 2 0 0 6 3 50% 0 2 13 5.95
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 1 0 0 41 34 82.93% 0 1 54 6.16
15 Pedro Gomes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 32 29 90.63% 3 0 44 5.99
25 Augusto Julio Dabo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
13 Sidoine Fogning Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 31 6.04

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.57
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05
17 Francisco Trincao Cánh phải 3 2 8 50 43 86% 2 0 72 8.97
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 8 5 1 15 13 86.67% 0 1 35 9.7
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 46 95.83% 0 1 57 7.21
20 Maximiliano Araujo Tiền vệ trái 1 1 3 31 24 77.42% 3 0 54 8.98
8 Pedro Goncalves Cánh trái 2 0 1 13 11 84.62% 0 0 29 6.38
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 51 50 98.04% 1 2 69 8.2
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 1 55 45 81.82% 0 1 58 6.98
21 Geny Catamo Cánh phải 2 1 1 32 28 87.5% 0 0 44 6.9
6 Zeno Debast Trung vệ 0 0 1 41 35 85.37% 4 0 49 6.95
26 Ousmane Diomande Trung vệ 2 0 0 52 48 92.31% 0 2 60 6.85
57 Geovany Quenda Cánh phải 2 1 0 10 8 80% 0 0 14 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ