Vòng Bán kết
02:00 ngày 09/05/2025
Bodo Glimt
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Aspmyra stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.02
O 2.75
0.88
U 2.75
0.86
1
3.10
X
3.75
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.79
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Bodo Glimt Bodo Glimt
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Kasper Waarst Hogh match yellow.png
26'
33'
match yellow.png Brennan Johnson
Andreas Klausen Helmersen
Ra sân: Kasper Waarst Hogh
match change
60'
Sondre Sorli
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
match change
60'
61'
match change Mathys Tel
Ra sân: Richarlison de Andrade
63'
match goal 0 - 1 Dominic Solanke
Kiến tạo: Cristian Gabriel Romero
66'
match yellow.png Guglielmo Vicario
68'
match change Pape Matar Sarr
Ra sân: Brennan Johnson
69'
match goal 0 - 2 Pedro Porro
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
Villads Nielsen
Ra sân: Brede Mathias Moe
match change
71'
Sondre Auklend
Ra sân: Ulrik Saltnes
match change
72'
Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Jens Petter Hauge
match change
84'
Sondre Sorli Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bodo Glimt Bodo Glimt
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
8
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
603
 
Số đường chuyền
 
256
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
27
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
32
20
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
23
96
 
Pha tấn công
 
84
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Villads Nielsen
27
Sondre Sorli
21
Andreas Klausen Helmersen
8
Sondre Auklend
25
Isak Dybvik Maatta
95
Jeppe Kjaer
44
Magnus Brondbo
19
Sondre Brunstad Fet
1
Julian Faye Lund
77
Mikkel Hansen
Bodo Glimt Bodo Glimt 4-3-3
4-2-3-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
12
Haikin
15
Bjorkan
6
Gunderse...
18
Moe
20
Sjovold
14
Saltnes
7
Berg
26
Evjen
23
Hauge
9
Hogh
11
Blomberg
1
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
13
Udogie
30
Bentancu...
8
Bissouma
22
Johnson
21
Kulusevs...
9
Andrade
19
Solanke

Substitutes

11
Mathys Tel
29
Pape Matar Sarr
4
Kevin Danso
28
Wilson Odobert
41
Alfie Whiteman
24
Djed Spence
40
Brandon Austin
14
Archie Gray
47
Mikey Moore
33
Ben Davies
63
Damola Ajayi
64
Callum Olusesi
Đội hình dự bị
Bodo Glimt Bodo Glimt
Villads Nielsen 2
Sondre Sorli 27
Andreas Klausen Helmersen 21
Sondre Auklend 8
Isak Dybvik Maatta 25
Jeppe Kjaer 95
Magnus Brondbo 44
Sondre Brunstad Fet 19
Julian Faye Lund 1
Mikkel Hansen 77
Bodo Glimt Tottenham Hotspur
11 Mathys Tel
29 Pape Matar Sarr
4 Kevin Danso
28 Wilson Odobert
41 Alfie Whiteman
24 Djed Spence
40 Brandon Austin
14 Archie Gray
47 Mikey Moore
33 Ben Davies
63 Damola Ajayi
64 Callum Olusesi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 1
61.67% Kiểm soát bóng 35.33%
4.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 3.1
60.3% Kiểm soát bóng 43.4%
6.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bodo Glimt (22trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
10
12
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
6
8

Bodo Glimt Bodo Glimt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Brede Mathias Moe Defender 0 0 0 77 69 89.61% 0 2 87 6.27
14 Ulrik Saltnes Midfielder 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 37 5.84
7 Patrick Berg Midfielder 3 1 2 63 57 90.48% 3 1 77 6.8
27 Sondre Sorli Forward 1 1 0 8 4 50% 2 0 18 6.4
21 Andreas Klausen Helmersen Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.7
6 Jostein Gundersen Defender 1 0 0 71 68 95.77% 0 3 83 6.34
23 Jens Petter Hauge Forward 0 0 1 57 40 70.18% 4 0 78 6.49
15 Fredrik Andre Bjorkan Defender 0 0 0 69 57 82.61% 1 0 97 6.27
26 Hakon Evjen Midfielder 0 0 1 49 45 91.84% 0 0 62 6.05
9 Kasper Waarst Hogh Forward 1 0 0 10 8 80% 0 1 21 6.02
25 Isak Dybvik Maatta Midfielder 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6
12 Nikita Haikin Thủ môn 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 49 5.51
11 Ole Didrik Blomberg Forward 1 0 0 18 14 77.78% 0 1 26 6.21
8 Sondre Auklend Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 6.28
20 Fredrik Sjovold Midfielder 0 0 0 65 58 89.23% 1 0 99 6.78
2 Villads Nielsen Defender 0 0 1 26 25 96.15% 0 0 28 6.3

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 28 6.49
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 1 1 0 16 11 68.75% 1 6 40 7.98
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 23 82.14% 1 0 49 7.17
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 0 0 17 10 58.82% 3 0 30 6.23
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 1 0 1 27 26 96.3% 0 2 40 7.87
8 Yves Bissouma Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 33 6.78
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 0 0 1 15 11 73.33% 3 0 32 7.13
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 2 2 2 23 16 69.57% 9 0 61 7.68
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 20 66.67% 2 0 65 7.02
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 0 10 4 40% 1 0 16 6.18
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.21
37 Micky van de Ven Trung vệ 1 0 0 26 24 92.31% 1 3 38 7.02
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 1 0 21 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ