

0.83
1.05
0.95
0.91
5.50
3.90
1.60
0.71
1.23
0.35
2.10
Diễn biến chính







Kiến tạo: Youssef En-Nesyri


Ra sân: Erkan Degismez

Ra sân: Pedro Brazao Teixeira

Ra sân: Ege Bilsel


Ra sân: George Puscas


Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca

Ra sân: Sebastian Szymanski

Ra sân: Youssef En-Nesyri

Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Jonathan Okita


Ra sân: Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Musah Mohammed


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodrumspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arlind Ajeti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.37 | |
16 | Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 35 | 7.39 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 39 | 6.23 | |
5 | Taylan Antalyali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
9 | George Puscas | Forward | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 22 | 6.58 | |
11 | Jonathan Okita | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 37 | 5.97 | |
10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 0 | 22 | 6.85 | |
99 | Taulant Seferi Sulejmanov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
34 | Ali Aytemur | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 5.71 | |
4 | Erkan Degismez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 5.59 | |
20 | Pedro Brazao Teixeira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.04 | |
77 | Cenk Sen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 25 | 5.73 | |
26 | Musah Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 6 | 41 | 6.58 | |
70 | Ege Bilsel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 16 | 5.93 | |
23 | Uzeyir Ergun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 5 | 0 | 57 | 6.97 | |
54 | Ruzgar Adiyaman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 34 | 5.71 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Forward | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.15 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 5.95 | |
18 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 8 | 0 | 76 | 6.65 | |
6 | Alexander Djiku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 99 | 95 | 95.96% | 0 | 3 | 107 | 7.74 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 9 | 5.77 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 0 | 87 | 6.91 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 50 | 45 | 90% | 2 | 0 | 62 | 7.26 | |
1 | Irfan Can Egribayat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 42 | 6.61 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Forward | 2 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 7.38 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 32 | 24 | 75% | 1 | 1 | 43 | 7.59 | |
8 | Mert Yandas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 5 | 4 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 1 | 34 | 7.48 | |
16 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 97 | 88 | 90.72% | 0 | 0 | 111 | 7.23 | |
70 | Oguz Aydin | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 5 | 0 | 79 | 7.57 | |
95 | Yusuf Akcicek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 126 | 117 | 92.86% | 0 | 0 | 138 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ