Vòng 33
23:00 ngày 26/04/2025
Bodrumspor
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 2)
Samsunspor
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
0.87
U 2.25
0.86
1
2.45
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Bodrumspor Bodrumspor
Phút
Samsunspor Samsunspor
Ahmet Aslan 1 - 0
Kiến tạo: Enis Bardhi
match goal
4'
10'
match var Zeki Yavru Penalty awarded
11'
match pen 1 - 1 Olivier Ntcham
38'
match goal 1 - 2 Landry Nany Dimata
Kiến tạo: Lubomir Satka
Musah Mohammed
Ra sân: Jonathan Okita
match change
60'
George Puscas
Ra sân: Taulant Seferi Sulejmanov
match change
60'
Ege Bilsel
Ra sân: Uzeyir Ergun
match change
60'
69'
match change Soner Gonul
Ra sân: Marc Joel Bola
69'
match change Celil Yuksel
Ra sân: Zeki Yavru
75'
match yellow.png Olivier Ntcham
Gokdeniz Bayrakdar
Ra sân: Ahmet Aslan
match change
76'
79'
match yellow.png Okan Kocuk
79'
match change Marius Mouandilmadji
Ra sân: Yunus Cift
Arlind Ajeti match yellow.png
80'
81'
match yellow.png Rick van Drongelen
88'
match change Arbnor Muja
Ra sân: Emre Kilinc
Celal Dumanli
Ra sân: Taylan Antalyali
match change
88'
88'
match yellow.png Carlo Holse
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy match yellow.png
90'
George Puscas Goal cancelled match var
90'
Celal Dumanli Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bodrumspor Bodrumspor
Samsunspor Samsunspor
9
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
2
20
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
362
 
Số đường chuyền
 
325
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
4
53
 
Đánh đầu
 
35
25
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
2
27
 
Ném biên
 
18
3
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
10
22
 
Long pass
 
22
99
 
Pha tấn công
 
72
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
George Puscas
48
Celal Dumanli
41
Gokdeniz Bayrakdar
70
Ege Bilsel
26
Musah Mohammed
29
Christophe Herelle
20
Pedro Brazao Teixeira
6
Suleyman Ozdamar
4
Erkan Degismez
54
Ruzgar Adiyaman
Bodrumspor Bodrumspor 4-2-2-2
3-4-1-2 Samsunspor Samsunspor
1
Sousa
77
Sen
34
Aytemur
15
Ajeti
23
Ergun
21
Aslan
5
Antalyal...
10
Bardhi
16
Fredy
11
Okita
99
Sulejman...
1
Kocuk
18
Yavru
37
Satka
4
Drongele...
17
Schindle...
55
Cift
10
Ntcham
16
Bola
21
Holse
14
Dimata
11
Kilinc

Substitutes

9
Marius Mouandilmadji
5
Celil Yuksel
28
Soner Gonul
7
Arbnor Muja
13
Flavien Tait
2
Eulanio Angelo Chipela Gomes
8
Soner Aydogdu
45
Halil Yeral
96
Bedirhan Cetin
20
Muhammet Ali ozbaskici
Đội hình dự bị
Bodrumspor Bodrumspor
George Puscas 9
Celal Dumanli 48
Gokdeniz Bayrakdar 41
Ege Bilsel 70
Musah Mohammed 26
Christophe Herelle 29
Pedro Brazao Teixeira 20
Suleyman Ozdamar 6
Erkan Degismez 4
Ruzgar Adiyaman 54
Bodrumspor Samsunspor
9 Marius Mouandilmadji
5 Celil Yuksel
28 Soner Gonul
7 Arbnor Muja
13 Flavien Tait
2 Eulanio Angelo Chipela Gomes
8 Soner Aydogdu
45 Halil Yeral
96 Bedirhan Cetin
20 Muhammet Ali ozbaskici

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
41.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 3.2
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
39.2% Kiểm soát bóng 53%
9.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bodrumspor (39trận)
Chủ Khách
Samsunspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
0
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
3
4
3
5

Bodrumspor Bodrumspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Arlind Ajeti Trung vệ 1 0 0 31 24 77.42% 0 2 44 6.28
16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy Tiền vệ trụ 4 1 3 41 31 75.61% 6 3 70 6.72
5 Taylan Antalyali Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 40 35 87.5% 1 3 50 6.41
9 George Puscas Forward 4 2 1 7 5 71.43% 0 4 15 6.74
11 Jonathan Okita Cánh trái 2 1 0 12 8 66.67% 1 1 23 6
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 3 0 5 50 38 76% 11 0 79 6.99
99 Taulant Seferi Sulejmanov Cánh phải 2 2 1 14 7 50% 1 0 24 5.91
34 Ali Aytemur Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 3 41 6.55
1 Diogo Sousa Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 38 6.59
48 Celal Dumanli Forward 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6
77 Cenk Sen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 24 68.57% 2 1 64 6.59
41 Gokdeniz Bayrakdar Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 3 0 11 6.09
26 Musah Mohammed Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 23 16 69.57% 0 4 29 6.59
21 Ahmet Aslan Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 19 82.61% 0 2 36 7.25
70 Ege Bilsel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 20 6.23
23 Uzeyir Ergun Hậu vệ cánh phải 1 0 3 18 15 83.33% 3 0 39 6.81

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Emre Kilinc Cánh trái 0 0 3 26 20 76.92% 4 2 44 7.23
17 Kingsley Schindler Cánh phải 0 0 0 38 22 57.89% 1 3 69 7.13
18 Zeki Yavru Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 32 91.43% 4 0 50 6.7
37 Lubomir Satka Trung vệ 1 0 1 37 33 89.19% 0 6 59 8.24
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 32 9 28.13% 0 0 44 6.67
10 Olivier Ntcham Tiền vệ công 2 2 0 42 37 88.1% 0 0 51 6.82
4 Rick van Drongelen Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 42 6.01
14 Landry Nany Dimata Cánh trái 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 43 7.32
21 Carlo Holse Tiền vệ công 1 0 0 23 18 78.26% 1 1 41 6.62
5 Celil Yuksel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.12
9 Marius Mouandilmadji Forward 0 0 0 3 0 0% 0 1 4 6.09
16 Marc Joel Bola Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 20 80% 2 3 44 7.01
7 Arbnor Muja Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.96
28 Soner Gonul Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 7.01
55 Yunus Cift Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 20 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ