Vòng 35
01:45 ngày 05/05/2025
Bologna
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Juventus
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2
0.77
U 2
1.09
1
2.49
X
3.15
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Juventus Juventus
9'
match goal 0 - 1 Kephren Thuram-Ulien
Kiến tạo: Andrea Cambiaso
48'
match yellow.png Manuel Locatelli
51'
match var Andrea Cambiaso Goal Disallowed
Remo Freuler 1 - 1
Kiến tạo: Thijs Dallinga
match goal
54'
Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Juan Miranda
match change
67'
68'
match change Alberto Costa
Ra sân: Andrea Cambiaso
74'
match yellow.png Nicolas Gonzalez
77'
match change Francisco Conceicao
Ra sân: Nicolas Gonzalez
77'
match change Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Manuel Locatelli
Tommaso Pobega
Ra sân: Remo Freuler
match change
80'
Santiago Thomas Castro
Ra sân: Jens Odgaard
match change
80'
86'
match change Vasilije Adzic
Ra sân: Timothy Weah
87'
match change Samuel Mbangula
Ra sân: Randal Kolo Muani
Benjamin Dominguez
Ra sân: Riccardo Orsolini
match change
88'
Davide Calabria
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
match change
88'
Santiago Thomas Castro match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Alberto Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Juventus Juventus
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
417
 
Số đường chuyền
 
235
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
6
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
16
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
13
93
 
Pha tấn công
 
55
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Santiago Thomas Castro
30
Benjamin Dominguez
22
Charalampos Lykogiannis
14
Davide Calabria
18
Tommaso Pobega
6
Nikola Moro
5
Martin Erlic
34
Federico Ravaglia
15
Nicolo Casale
23
Nicola Bagnolini
80
Giovanni Fabbian
17
Oussama El Azzouzi
20
Michel Aebischer
Bologna Bologna 4-2-3-1
3-4-1-2 Juventus Juventus
1
Skorupsk...
33
Miranda
26
Lucumi
31
Beukema
29
Silvestr...
8
Freuler
19
Ferguson
28
Cambiagh...
21
Odgaard
7
Orsolini
24
Dallinga
29
Gregorio
15
Kyatengw...
12
Veiga
37
Savona
22
Weah
5
Locatell...
19
Thuram-U...
27
Cambiaso
16
Mckennie
11
Gonzalez
20
Muani

Substitutes

26
Douglas Luiz Soares de Paulo
17
Vasilije Adzic
7
Francisco Conceicao
2
Alberto Costa
51
Samuel Mbangula
1
Mattia Perin
23
Carlo Pinsoglio
40
Jonas Rouhi
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Santiago Thomas Castro 9
Benjamin Dominguez 30
Charalampos Lykogiannis 22
Davide Calabria 14
Tommaso Pobega 18
Nikola Moro 6
Martin Erlic 5
Federico Ravaglia 34
Nicolo Casale 15
Nicola Bagnolini 23
Giovanni Fabbian 80
Oussama El Azzouzi 17
Michel Aebischer 20
Bologna Juventus
26 Douglas Luiz Soares de Paulo
17 Vasilije Adzic
7 Francisco Conceicao
2 Alberto Costa
51 Samuel Mbangula
1 Mattia Perin
23 Carlo Pinsoglio
40 Jonas Rouhi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 47.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
59% Kiểm soát bóng 54.5%
11.6 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (50trận)
Chủ Khách
Juventus (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
2
HT-H/FT-T
6
3
6
1
HT-B/FT-T
3
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
6
4
3
8
HT-B/FT-H
2
3
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
2
4
2
4

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 2 0 41 6.11
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 1 1 36 28 77.78% 0 0 45 6.98
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 40 6.15
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 5 0 19 6.3
19 Lewis Ferguson Tiền vệ công 2 0 0 64 60 93.75% 1 1 80 6.5
14 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 3 76 7.99
21 Jens Odgaard Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 21 5.88
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 2 0 0 17 12 70.59% 12 0 46 6.61
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 57 52 91.23% 7 3 78 6.42
31 Sam Beukema Trung vệ 1 0 0 54 48 88.89% 0 1 62 6.42
24 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 1 1 2 22 19 86.36% 0 1 30 7
28 Nicolo Cambiaghi Tiền đạo thứ 2 1 0 1 22 19 86.36% 6 0 43 6.49
18 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.98
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.93
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 15 75% 0 1 34 6.85
29 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 1 37 6.35
20 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 32 6.36
26 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 6.05
16 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 0 0 2 23 20 86.96% 1 0 41 6.77
11 Nicolas Gonzalez Cánh phải 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 26 6.03
22 Timothy Weah Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 26 5.96
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 1 1 0 21 14 66.67% 1 3 33 7.58
15 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 34 6.25
27 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 10 66.67% 3 0 30 6.22
7 Francisco Conceicao Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.09
51 Samuel Mbangula Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
12 Renato De Palma Veiga Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 0 40 6.87
37 Nicolo Savona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 32 6.66
17 Vasilije Adzic Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
2 Alberto Costa Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 0 1 16 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ