Kết quả trận Bologna vs Monza, 01h45 ngày 14/04


1.06
0.84
1.04
0.84
1.60
3.80
5.75
0.78
1.10
0.40
1.75
Serie A » 38
Diễn biến - Kết quả Bologna vs Monza






Ra sân: Lewis Ferguson


Ra sân: Andrea Carboni


Ra sân: Alessio Zerbin

Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro


Ra sân: Warren Bondo

Ra sân: Andrea Colpani


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bologna VS Monza



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bologna vs Monza
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 74 | 6.48 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.64 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 38 | 6.19 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 91 | 83 | 91.21% | 0 | 1 | 99 | 7.21 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 6 | 5 | 4 | 31 | 23 | 74.19% | 14 | 0 | 61 | 7.65 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 46 | 97.87% | 2 | 1 | 53 | 6.4 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 55 | 45 | 81.82% | 2 | 3 | 80 | 7.26 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 0 | 85 | 6.42 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 45 | 6.75 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.16 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 47 | 6.52 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 3 | 0 | 64 | 6.46 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 6 | 25 | 6.56 | |
8 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 39 | 6.79 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 2 | 71 | 7.18 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.42 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 67 | 6.55 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 38 | 6.31 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 58 | 8.23 | |
20 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.74 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 27 | 6.22 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 52 | 6.79 | |
27 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.27 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 28 | 6.85 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.51 | |
21 | Valentín Carboni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ