Vòng 31
01:45 ngày 08/04/2025
Bologna
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Napoli
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2
0.81
U 2
1.05
1
3.15
X
3.25
2
2.26
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Napoli Napoli
18'
match goal 0 - 1 Andre Zambo Anguissa
Federico Ravaglia
Ra sân: Lukasz Skorupski
match change
25'
60'
match yellow.png Giovanni Di Lorenzo
Dan Ndoye 1 - 1
Kiến tạo: Jens Odgaard
match goal
64'
70'
match change Billy Gilmour
Ra sân: Scott Mctominay
74'
match change Giacomo Raspadori
Ra sân: David Neres Campos
Santiago Thomas Castro
Ra sân: Thijs Dallinga
match change
77'
Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Riccardo Orsolini
match change
77'
79'
match yellow.png Mathias Olivera
Giovanni Fabbian
Ra sân: Jens Odgaard
match change
87'
Benjamin Dominguez
Ra sân: Dan Ndoye
match change
87'
89'
match yellow.png Andre Zambo Anguissa
Michel Aebischer match yellow.png
90'
90'
match change Cyril Ngonge
Ra sân: Matteo Politano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
449
 
Số đường chuyền
 
301
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
55
 
Đánh đầu
 
43
26
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
21
118
 
Pha tấn công
 
58
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Santiago Thomas Castro
30
Benjamin Dominguez
28
Nicolo Cambiaghi
34
Federico Ravaglia
80
Giovanni Fabbian
5
Martin Erlic
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
18
Tommaso Pobega
15
Nicolo Casale
29
Lorenzo De Silvestri
23
Nicola Bagnolini
17
Oussama El Azzouzi
39
Estanis Pedrola
19
Lewis Ferguson
Bologna Bologna 4-2-3-1
4-3-3 Napoli Napoli
1
Skorupsk...
33
Miranda
26
Lucumi
31
Beukema
2
Holm
8
Freuler
20
Aebische...
11
Ndoye
21
Odgaard
7
Orsolini
24
Dallinga
96
Scuffet
22
Lorenzo
13
Rrahmani
5
Jesus
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
8
Mctomina...
21
Politano
11
Lukaku
7
Campos

Substitutes

26
Cyril Ngonge
81
Giacomo Raspadori
6
Billy Gilmour
18
Giovanni Pablo Simeone
15
Phillip Billing
1
Alex Meret
4
Alessandro Buongiorno
30
Pasquale Mazzocchi
29
Luis Hasa
12
Claudio Turi
16
Rafa Marin
9
Noah Okafor
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Santiago Thomas Castro 9
Benjamin Dominguez 30
Nicolo Cambiaghi 28
Federico Ravaglia 34
Giovanni Fabbian 80
Martin Erlic 5
Nikola Moro 6
Charalampos Lykogiannis 22
Tommaso Pobega 18
Nicolo Casale 15
Lorenzo De Silvestri 29
Nicola Bagnolini 23
Oussama El Azzouzi 17
Estanis Pedrola 39
Lewis Ferguson 19
Bologna Napoli
26 Cyril Ngonge
81 Giacomo Raspadori
6 Billy Gilmour
18 Giovanni Pablo Simeone
15 Phillip Billing
1 Alex Meret
4 Alessandro Buongiorno
30 Pasquale Mazzocchi
29 Luis Hasa
12 Claudio Turi
16 Rafa Marin
9 Noah Okafor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 62.67%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.5
5.4 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 5.1
59% Kiểm soát bóng 56.4%
11.6 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (50trận)
Chủ Khách
Napoli (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
1
HT-H/FT-T
6
3
4
2
HT-B/FT-T
3
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
6
4
3
5
HT-B/FT-H
2
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
2
4
1
7

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 1 53 49 92.45% 1 1 64 6.75
1 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 5.82
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 69 61 88.41% 0 3 76 6.63
21 Jens Odgaard Tiền vệ công 2 1 1 14 8 57.14% 5 4 34 7.03
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 2 0 0 18 13 72.22% 2 0 35 6.45
34 Federico Ravaglia Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 31 6.48
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 1 0 1 57 56 98.25% 3 0 64 6.25
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 3 56 49 87.5% 17 1 92 7.32
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 1 51 46 90.2% 0 3 62 6.92
24 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 4 1 0 12 5 41.67% 0 6 26 6.55
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 1 0 34 27 79.41% 1 3 55 7.48
2 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 26 61.9% 8 5 76 7.04
28 Nicolo Cambiaghi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 2 0 7 6.18
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.9
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.01

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 0 20 13 65% 0 3 24 6.19
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 36 23 63.89% 0 3 54 7.05
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 36 80% 1 1 54 6.42
96 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 52 7.14
21 Matteo Politano Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 25 6.43
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 33 20 60.61% 0 3 51 6.84
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 1 1 0 32 24 75% 1 3 45 7.34
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 2 14 10 71.43% 3 2 36 6.93
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 19 70.37% 0 4 58 7.06
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 2 1 0 20 18 90% 0 3 37 6.85
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 13 65% 0 0 42 6.67
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 2 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.03
6 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.27
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ